Vòng Knockouts
00:45 ngày 16/02/2024
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Marseille
Địa điểm: Donbass Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.94
O 2.5
0.87
U 2.5
0.95
1
2.70
X
3.50
2
2.38
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.26
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
Marseille Marseille
27'
match yellow.png Leonardo Balerdi
Yukhym Konoplya match yellow.png
49'
64'
match goal 0 - 1 Pierre-Emerick Aubameyang
Kiến tạo: Jonathan Clauss
Mykola Matvyenko 1 - 1 match goal
68'
Yegor Nazaryna
Ra sân: Taras Stepanenko
match change
72'
72'
match change Iliman Ndiaye
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
Kevin Santos Lopes de Macedo
Ra sân: Danylo Sikan
match change
77'
Giorgi Gocholeishvili
Ra sân: Yukhym Konoplya
match change
77'
Oleksandr Zubkov match yellow.png
78'
Valerii Bondar match yellow.png
90'
Lassina Traore
Ra sân: Artem Bondarenko
match change
90'
90'
match change Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
Eguinaldo 2 - 1
Kiến tạo: Oleksandr Zubkov
match goal
90'
90'
match change Bamo Meite
Ra sân: Faris Pemi Moumbagna
Eguinaldo match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 2 Iliman Ndiaye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Marseille Marseille
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
19
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
435
 
Số đường chuyền
 
375
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
18
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu
 
14
1
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
14
8
 
Cản phá thành công
 
10
13
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
70
 
Pha tấn công
 
89
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Giorgi Gocholeishvili
29
Yegor Nazaryna
2
Lassina Traore
37
Kevin Santos Lopes de Macedo
1
Artur Rudko
9
Maryan Shved
8
Dmytro Kryskiv
44
Yaroslav Rakitskiy
18
Kevin Kelsy
39
Newerton
23
Pedrinho
77
Viktor Tsukanov
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk 4-1-4-1
4-3-3 Marseille Marseille
31
Riznyk
16
Azarov
22
Matvyenk...
5
Bondar
26
Konoplya
6
Stepanen...
7
Eguinald...
10
Sudakov
21
Bondaren...
11
Zubkov
14
Sikan
16
Sabata
7
Clauss
4
Gigot
5
Balerdi
3
Merlin
19
Kondogbi...
8
Ounahi
11
Harit
44
Lima
14
Moumbagn...
10
Aubameya...

Substitutes

20
Carlos Joaquin Correa
29
Iliman Ndiaye
18
Bamo Meite
99
Chancel Mbemba Mangulu
37
Emran Soglo
1
Simon Ngapandouetnbu
36
Ruben Blanco Veiga
39
Alexandre Tunkadi
Đội hình dự bị
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Giorgi Gocholeishvili 13
Yegor Nazaryna 29
Lassina Traore 2
Kevin Santos Lopes de Macedo 37
Artur Rudko 1
Maryan Shved 9
Dmytro Kryskiv 8
Yaroslav Rakitskiy 44
Kevin Kelsy 18
Newerton 39
Pedrinho 23
Viktor Tsukanov 77
FC Shakhtar Donetsk Marseille
20 Carlos Joaquin Correa
29 Iliman Ndiaye
18 Bamo Meite
99 Chancel Mbemba Mangulu
37 Emran Soglo
1 Simon Ngapandouetnbu
36 Ruben Blanco Veiga
39 Alexandre Tunkadi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 4.33
53.67% Kiểm soát bóng 46.67%
12.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1.8
5.9 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 2.4
5.8 Sút trúng cầu môn 4.2
50.3% Kiểm soát bóng 48.2%
8.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Shakhtar Donetsk (38trận)
Chủ Khách
Marseille (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
11
5
HT-H/FT-T
3
1
4
7
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
0
5
5
HT-B/FT-H
0
3
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
9
0
3

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Taras Stepanenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 37 86.05% 0 0 45 5.98
11 Oleksandr Zubkov Cánh phải 2 1 1 33 23 69.7% 4 0 50 7.09
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 1 1 1 69 61 88.41% 0 0 80 7.23
2 Lassina Traore Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.1
14 Danylo Sikan Tiền đạo cắm 1 1 0 13 10 76.92% 0 0 27 6.22
26 Yukhym Konoplya Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 25 78.13% 2 0 50 6.66
5 Valerii Bondar Trung vệ 0 0 0 55 53 96.36% 0 0 61 5.89
21 Artem Bondarenko Tiền vệ công 0 0 1 54 49 90.74% 1 0 69 6.56
31 Dmytro Riznyk Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 35 6.06
10 Heorhii Sudakov Tiền vệ công 1 0 0 48 39 81.25% 2 0 58 6.32
29 Yegor Nazaryna Tiền vệ trụ 1 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.15
16 Irakli Azarov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 58 6.45
13 Giorgi Gocholeishvili Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 4 57.14% 2 0 12 6.27
37 Kevin Santos Lopes de Macedo Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.98
7 Eguinaldo Forward 4 1 0 10 7 70% 0 1 26 6.62

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 3 1 2 20 12 60% 4 0 31 7.45
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 33 84.62% 1 0 50 6.25
20 Carlos Joaquin Correa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 32 6.37
4 Samuel Gigot Trung vệ 2 1 0 44 41 93.18% 0 3 57 6.75
11 Amine Harit Tiền vệ công 1 0 3 38 37 97.37% 0 0 57 7.05
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 0 0 2 45 36 80% 8 0 71 6.31
14 Faris Pemi Moumbagna Tiền đạo cắm 2 0 2 12 9 75% 1 1 29 6.62
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 1 55 6.33
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Midfielder 2 0 0 13 10 76.92% 3 1 22 6.03
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 1 0 1 50 46 92% 2 0 64 6.57
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 1 1 0 8 8 100% 0 0 10 6.98
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 2 1 2 38 29 76.32% 4 2 65 7.02
18 Bamo Meite Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ