FC Tokyo
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
2
0.87
0.87
U
2
0.99
0.99
1
2.05
2.05
X
3.00
3.00
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.67
0.67
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.94
0.94
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Avispa Fukuoka
Adailton dos Santos da Silva 1 - 0
16'
Kumata Naoki
27'
40'
Douglas Ricardo Grolli
46'
Tatsuki Nara
Ra sân: Douglas Ricardo Grolli
Ra sân: Douglas Ricardo Grolli
46'
Ryoga Sato
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
46'
Yosuke Ideguchi
Ra sân: Kimiya Moriyama
Ra sân: Kimiya Moriyama
65'
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Reiju Tsuruno
Ra sân: Reiju Tsuruno
68'
Ryoga Sato
Ryoma Watanabe
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
75'
Teruhito Nakagawa
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
75'
Tsubasa Terayama
Ra sân: Koki Tsukagawa
Ra sân: Koki Tsukagawa
75'
80'
Yota Maejima
Ra sân: Masashi Kamekawa
Ra sân: Masashi Kamekawa
Kashif Bangnagande
Ra sân: Kousuke Shirai
Ra sân: Kousuke Shirai
80'
Jakub Slowik
89'
90'
Yosuke Ideguchi
90'
Daiki Miya
Kanta Doi
Ra sân: Kumata Naoki
Ra sân: Kumata Naoki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Avispa Fukuoka
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
2
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
2
44%
Kiểm soát bóng
56%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
1
Cứu thua
0
150
Pha tấn công
151
81
Tấn công nguy hiểm
94
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-2-1-3
3-4-2-1
Avispa Fukuoka
27
Slowik
5
Nagatomo
44
Trevisan
3
Morishig...
37
Kei
40
Harakawa
10
Higashi
35
Tsukagaw...
15
Silva
29
Naoki
99
Shirai
1
Nagaishi
37
Tashiro
33
Grolli
5
Miya
2
Yuzawa
44
Moriyama
35
Hiratsuk...
22
Kamekawa
14
Tanaka
7
Kanamori
28
Tsuruno
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Kashif Bangnagande
49
Kanta Doi
32
Tsuyoshi Kodama
1
Teruhito Nakagawa
39
Pedro Henrique Perotti
22
Tsubasa Terayama
26
Ryoma Watanabe
11
Avispa Fukuoka
99
Yosuke Ideguchi
8
Kazuya Konno
29
Yota Maejima
31
Masaaki Murakami
3
Tatsuki Nara
27
Ryoga Sato
18
Wellington Luis de Sousa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2
5
Phạt góc
3.67
3.67
Thẻ vàng
3.33
4
Sút trúng cầu môn
2.33
44.67%
Kiểm soát bóng
40.67%
8.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
1.3
4.9
Phạt góc
4.5
1.9
Thẻ vàng
2.3
4.5
Sút trúng cầu môn
3.9
48%
Kiểm soát bóng
43.4%
8.4
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (19trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
3
2
1