FC Tokyo
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.25
2.25
X
3.25
3.25
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Vissel Kobe
2'
Yutaro Oda
Diego Queiroz de Oliveira 1 - 0
11'
Hirotaka Mita 2 - 0
14'
Hirotaka Mita
42'
Arthur Silva
Ra sân: Hirotaka Mita
Ra sân: Hirotaka Mita
46'
59'
Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Ra sân: Tatsunori Sakurai
59'
Sergi Samper Montana
Ra sân: Takuya Yasui
Ra sân: Takuya Yasui
Kensuke Nagai
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
62'
63'
Noriaki Fujimoto
Ra sân: Yutaro Oda
Ra sân: Yutaro Oda
Takuya Uchida
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
69'
Weverson Leandro Oliveira Moura
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
69'
72'
Ryuma Kikuchi
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
72'
Gotoku Sakai
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
Joan Oumari
84'
Aoki Takuya
Ra sân: Takumi Nakamura
Ra sân: Takumi Nakamura
88'
90'
Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Yuki Kobayashi
Ra sân: Yuki Kobayashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Vissel Kobe
0
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
2
40%
Kiểm soát bóng
60%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
151
Pha tấn công
139
72
Tấn công nguy hiểm
110
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
Vissel Kobe
29
Okazaki
15
Silva
8
Takahagi
9
Oliveira
22
Nakamura
32
Oumari
7
Mita
1
Kodama
37
Nakamura
3
Morishig...
10
Higashi
31
Nakasaka
32
Hironaga
22
Sasaki
27
Sakurai
14
Yasui
3
Kobayash...
26
Sakurauc...
19
Hatsuse
37
Masuyama
41
Oda
25
Osaki
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Aoki Takuya
21
Takuya Uchida
14
Arthur Silva
2
Kensuke Nagai
11
Weverson Leandro Oliveira Moura
20
Sodai Hasukawa
25
Taishi Brandon Nozawa
41
Vissel Kobe
24
Gotoku Sakai
5
Hotaru Yamaguchi
23
Tetsushi Yamakawa
9
Noriaki Fujimoto
17
Ryuma Kikuchi
30
Genta Ito
6
Sergi Samper Montana
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
3
49.33%
Kiểm soát bóng
51%
8.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
0.9
4.9
Phạt góc
6.6
1.6
Thẻ vàng
0.9
4.6
Sút trúng cầu môn
4.3
47.9%
Kiểm soát bóng
49.2%
9.9
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (17trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
1
3
0
4