Vòng 25
17:00 ngày 26/08/2023
FC Tokyo
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Giông bão, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
3.20
X
3.50
2
2.00
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.72
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Diego Queiroz de Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Teruhito Nakagawa
match goal
18'
46'
match change Takahiro Ogihara
Ra sân: Leo Osaki
58'
match change Mizuki Arai
Ra sân: Koya Yuruki
59'
match yellow.png Takahiro Ogihara
Yuto Nagatomo Penalty awarded match var
65'
Jajá
Ra sân: Kota Tawaratsumida
match change
67'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
match change
68'
68'
match change Jean Patric
Ra sân: Daiju Sasaki
Riki Harakawa
Ra sân: Keigo Higashi
match change
68'
Kuryu Matsuki match hong pen
69'
75'
match change Matheus Thuler
Ra sân: Yuki Honda
75'
match change Nanasei Iino
Ra sân: Ryo Hatsuse
Kuryu Matsuki match yellow.png
79'
Seiji Kimura
Ra sân: Teruhito Nakagawa
match change
82'
Yuto Nagatomo match yellow.png
82'
88'
match var Jean Patric Penalty awarded
90'
match pen 1 - 1 Yuya Osako
Taishi Brandon Nozawa match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Hotaru Yamaguchi
Kiến tạo: Yuya Osako
Adailton dos Santos da Silva 2 - 2
Kiến tạo: Kuryu Matsuki
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Vissel Kobe Vissel Kobe
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
387
 
Số đường chuyền
 
324
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu thành công
 
29
3
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
2
19
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
18
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
96
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Jajá
15
Adailton dos Santos da Silva
40
Riki Harakawa
47
Seiji Kimura
27
Jakub Slowik
99
Kousuke Shirai
35
Koki Tsukagawa
FC Tokyo FC Tokyo 4-2-3-1
4-3-3 Vissel Kobe Vissel Kobe
41
Nozawa
5
Nagatomo
44
Trevisan
3
Morishig...
37
Kei
10
Higashi
7
Matsuki
33
Tawarats...
11
Watanabe
39
Nakagawa
9
Oliveira
1
Maekawa
24
Sakai
23
Yamakawa
15
Honda
19
Hatsuse
5
Yamaguch...
25
Osaki
14
Yuruki
11
Muto
10
Osako
22
Sasaki

Substitutes

33
Takahiro Ogihara
20
Mizuki Arai
26
Jean Patric
3
Matheus Thuler
2
Nanasei Iino
28
Yuya Tsuboi
18
Haruya Ide
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Jajá 20
Adailton dos Santos da Silva 15
Riki Harakawa 40
Seiji Kimura 47
Jakub Slowik 27
Kousuke Shirai 99
Koki Tsukagawa 35
FC Tokyo Vissel Kobe
33 Takahiro Ogihara
20 Mizuki Arai
26 Jean Patric
3 Matheus Thuler
2 Nanasei Iino
28 Yuya Tsuboi
18 Haruya Ide

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 51%
8.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 6.6
1.6 Thẻ vàng 0.9
4.6 Sút trúng cầu môn 4.3
47.9% Kiểm soát bóng 49.2%
9.9 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (17trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
1
3
0
4

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 24 77.42% 0 0 54 6
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 0 0 1 36 26 72.22% 0 1 45 6.7
3 Masato Morishige Trung vệ 2 0 0 45 25 55.56% 0 6 54 6.4
15 Adailton dos Santos da Silva Tiền đạo cắm 2 1 1 9 7 77.78% 0 1 18 7.4
40 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 0 0 2 14 11 78.57% 0 2 20 7.2
11 Ryoma Watanabe Tiền vệ phải 3 0 1 35 27 77.14% 0 1 53 7.2
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 39 34 87.18% 0 2 57 6.5
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 4 1 0 16 11 68.75% 0 1 31 7.1
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 1 0 2 29 20 68.97% 0 1 37 7
44 Henrique Trevisan Trung vệ 1 0 0 32 20 62.5% 0 5 53 6.7
47 Seiji Kimura Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.9
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 1 37 6.1
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 2 2 6 54 40 74.07% 0 1 70 7
33 Kota Tawaratsumida Midfielder 2 0 1 9 8 88.89% 0 0 19 6.9
20 Jajá Defender 1 0 0 7 7 100% 0 0 21 5.9

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 27 75% 0 2 61 6.8
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 4 2 4 16 9 56.25% 0 8 41 8
5 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 34 23 67.65% 0 0 53 8
33 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 21 17 80.95% 0 1 32 7
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 39 6.4
14 Koya Yuruki Tiền vệ trái 2 0 1 17 14 82.35% 0 1 29 6.6
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 3 0 0 21 13 61.9% 0 4 35 6.5
23 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ cánh phải 2 1 1 38 31 81.58% 0 3 56 7.2
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 2 29 23 79.31% 0 2 48 7.3
20 Mizuki Arai 1 0 0 4 3 75% 0 0 13 6.6
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 38 18 47.37% 0 0 51 6.4
3 Matheus Thuler Trung vệ 1 0 1 15 14 93.33% 0 1 16 6.6
25 Leo Osaki Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 19 6.8
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 1 0 2 12 9 75% 0 5 25 7.1
2 Nanasei Iino Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 1 23 6.9
26 Jean Patric Cánh phải 1 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ