0.86
1.02
1.01
0.87
1.33
5.00
8.50
1.00
0.88
0.76
1.13
Diễn biến chính
Ra sân: Alen Halilovic
Ra sân: Alfons Sampsted
Ra sân: Gijs Smal
Ra sân: Kaj Sierhuis
Ra sân: Ragnar Oratmangoen
Ra sân: Mees Hilgers
Ra sân: Sem Steijn
Ra sân: Mathias Ullereng Kjolo
Ra sân: Oguzhan Ozyakup
Ra sân: Mitchell Dijks
Kiến tạo: Carel Eiting
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 36 | 8.35 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | |
3 | Robin Propper | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 2 | 77 | 7.05 | |
12 | Alfons Sampsted | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 53 | 6.57 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 3 | 1 | 62 | 6.43 | |
6 | Carel Eiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 24 | 6.85 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 97 | 85 | 87.63% | 2 | 3 | 108 | 7.41 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 53 | 39 | 73.58% | 3 | 0 | 70 | 6.46 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 6 | 3 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 35 | 6.88 | |
8 | Youri Regeer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 5 | 1 | 67 | 6.98 | |
10 | Naci Unuvar | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 40 | 6.61 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 99 | 87 | 87.88% | 1 | 1 | 110 | 7.49 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 58 | 7.06 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 7 | 2 | 0 | 69 | 56 | 81.16% | 2 | 0 | 111 | 8.94 | |
38 | Max Bruns | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 16 | 6.43 | |
34 | Anass Salah-Eddine | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 29 | 6.45 |
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oguzhan Ozyakup | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 42 | 6.65 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 1 | 0 | 29 | 5.95 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 36 | 6.54 | |
10 | Alen Halilovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 16 | 6.13 | |
8 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
99 | Michael Verrips | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 10 | 34.48% | 0 | 1 | 42 | 7.59 | |
23 | Alessio da Cruz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 3 | 7 | 6.16 | |
6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 33 | 5.79 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 6 | 24 | 6.46 | |
21 | Justin Lonwijk | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 9 | 5.86 | |
7 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 14 | 56% | 1 | 2 | 55 | 7.3 | |
34 | Ragnar Oratmangoen | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 6.07 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.16 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 14 | 5.12 | |
2 | Siemen Voet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 38 | 6.75 | |
3 | Sadik Fofana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 25 | 5.87 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ