Vòng 29
02:00 ngày 07/04/2024
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Fortuna Sittard 1
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.86
+1.25
1.02
O 2.75
1.01
U 2.75
0.87
1
1.33
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
14'
match yellow.png Rodrigo Guth
35'
match yellow.pngmatch red Rodrigo Guth
38'
match change Sadik Fofana
Ra sân: Alen Halilovic
Youri Regeer
Ra sân: Alfons Sampsted
match change
46'
Naci Unuvar
Ra sân: Gijs Smal
match change
46'
Sadik Fofana(OW) 1 - 0 match phan luoi
52'
57'
match yellow.png Kaj Sierhuis
63'
match change Alessio da Cruz
Ra sân: Kaj Sierhuis
63'
match change Justin Lonwijk
Ra sân: Ragnar Oratmangoen
67'
match yellow.png Justin Lonwijk
Max Bruns
Ra sân: Mees Hilgers
match change
69'
Anass Salah-Eddine
Ra sân: Sem Steijn
match change
75'
Carel Eiting
Ra sân: Mathias Ullereng Kjolo
match change
79'
79'
match change Kristoffer Peterson
Ra sân: Oguzhan Ozyakup
79'
match change Rosier Loreintz
Ra sân: Mitchell Dijks
Ricky van Wolfswinkel 2 - 0
Kiến tạo: Carel Eiting
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
7
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
18
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
10
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
725
 
Số đường chuyền
 
226
87%
 
Chuyền chính xác
 
63%
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
32
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
17
15
 
Đánh chặn
 
4
31
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
180
 
Pha tấn công
 
65
119
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Max Bruns
8
Youri Regeer
34
Anass Salah-Eddine
10
Naci Unuvar
6
Carel Eiting
17
Alec Van Hoorenbeeck
16
Issam El Maach
19
Younes Taha
25
Jan Vennegoor of Hesselink
41
Gijs Besselink
7
Mitchell Van Bergen
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-2-3-1 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
1
Unnersta...
5
Smal
3
Propper
2
Hilgers
12
Sampsted
23
Sadilek
4
Kjolo
18
Vlap
14
Steijn
11
Rots
9
Wolfswin...
99
Verrips
12
Pinto
14
Guth
2
Voet
35
Dijks
6
Duarte
15
Ozyakup
10
Halilovi...
34
Oratmang...
7
Kerejeta
9
Sierhuis

Substitutes

32
Rosier Loreintz
3
Sadik Fofana
23
Alessio da Cruz
21
Justin Lonwijk
8
Kristoffer Peterson
61
Remy Vita
1
Luuk Koopmans
17
Iman Griffith
24
Nathangelo Markelo
22
Tom Hendriks
27
Jayden Jezairo Braaf
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Max Bruns 38
Youri Regeer 8
Anass Salah-Eddine 34
Naci Unuvar 10
Carel Eiting 6
Alec Van Hoorenbeeck 17
Issam El Maach 16
Younes Taha 19
Jan Vennegoor of Hesselink 25
Gijs Besselink 41
Mitchell Van Bergen 7
Przemyslaw Tyton 22
FC Twente Enschede Fortuna Sittard
32 Rosier Loreintz
3 Sadik Fofana
23 Alessio da Cruz
21 Justin Lonwijk
8 Kristoffer Peterson
61 Remy Vita
1 Luuk Koopmans
17 Iman Griffith
24 Nathangelo Markelo
22 Tom Hendriks
27 Jayden Jezairo Braaf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 6
55.67% Kiểm soát bóng 47.67%
9.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.6
7.3 Phạt góc 4.8
1.2 Thẻ vàng 1.5
4.6 Sút trúng cầu môn 5.8
55% Kiểm soát bóng 38%
9.9 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (38trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
5
8
HT-H/FT-T
6
4
1
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
4
3
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
2
4
3
2

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 3 2 3 21 15 71.43% 0 2 36 8.35
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 22 6.9
3 Robin Propper Trung vệ 0 0 2 72 68 94.44% 0 2 77 7.05
12 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 2 0 1 38 35 92.11% 0 0 53 6.57
18 Michel Vlap Tiền vệ công 3 0 1 45 39 86.67% 3 1 62 6.43
6 Carel Eiting Tiền vệ trụ 0 0 1 20 18 90% 2 0 24 6.85
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 2 97 85 87.63% 2 3 108 7.41
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 2 0 2 53 39 73.58% 3 0 70 6.46
14 Sem Steijn Tiền vệ công 6 3 2 21 16 76.19% 0 2 35 6.88
8 Youri Regeer Tiền vệ trụ 0 0 1 50 44 88% 5 1 67 6.98
10 Naci Unuvar Cánh trái 1 1 1 29 23 79.31% 2 0 40 6.61
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 99 87 87.88% 1 1 110 7.49
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 1 58 7.06
11 Daan Rots Cánh phải 7 2 0 69 56 81.16% 2 0 111 8.94
38 Max Bruns Trung vệ 1 0 0 9 8 88.89% 0 1 16 6.43
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 2 0 29 6.45

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Oguzhan Ozyakup Tiền vệ trụ 1 1 0 25 22 88% 1 0 42 6.65
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 8 44.44% 1 0 29 5.95
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 36 6.54
10 Alen Halilovic Tiền vệ công 1 0 0 9 7 77.78% 1 0 16 6.13
8 Kristoffer Peterson Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 8 5.92
99 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 29 10 34.48% 0 1 42 7.59
23 Alessio da Cruz Tiền vệ công 0 0 1 5 3 60% 0 3 7 6.16
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 33 5.79
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 0 0 0 12 6 50% 0 6 24 6.46
21 Justin Lonwijk Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 0 9 5.86
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 1 1 0 25 14 56% 1 2 55 7.3
34 Ragnar Oratmangoen Cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 24 6.07
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.16
14 Rodrigo Guth Trung vệ 0 0 0 8 4 50% 0 1 14 5.12
2 Siemen Voet Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 2 38 6.75
3 Sadik Fofana Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 25 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ