Vòng Knockouts
00:45 ngày 16/02/2024
Feyenoord
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
AS Roma
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 2.5
0.97
U 2.5
0.85
1
2.10
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1
0.96
U 1
0.90

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
AS Roma AS Roma
Thomas Beelen match yellow.png
14'
Yankubah Minteh match yellow.png
35'
Igor Paixao 1 - 0
Kiến tạo: Quilindschy Hartman
match goal
45'
46'
match yellow.png Diego Javier Llorente Rios
Santiago Gimenez
Ra sân: Ayase Ueda
match change
63'
63'
match change Stephan El Shaarawy
Ra sân: Nicola Zalewski
Ondrej Lingr
Ra sân: Yankubah Minteh
match change
63'
67'
match goal 1 - 1 Romelu Lukaku
Kiến tạo: Leonardo Spinazzola
Calvin Stengs match yellow.png
69'
Luka Ivanusec
Ra sân: Calvin Stengs
match change
71'
Givairo Read
Ra sân: Bart Nieuwkoop
match change
78'
Antoni Milambo
Ra sân: Igor Paixao
match change
79'
81'
match change Zeki Celik
Ra sân: Rick Karsdorp
86'
match yellow.png Edoardo Bove
87'
match change Bryan Cristante
Ra sân: Edoardo Bove
87'
match change Baldanzi Tommaso
Ra sân: Paulo Dybala

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
AS Roma AS Roma
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
514
 
Số đường chuyền
 
447
89%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
17
5
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
76
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Luka Ivanusec
32
Ondrej Lingr
29
Santiago Gimenez
27
Antoni Milambo
26
Givairo Read
31
Kostas Lambrou
39
Mikki van Sas
25
Leo Sauer
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Feyenoord Feyenoord 4-2-3-1
4-3-3 AS Roma AS Roma
22
Wellenre...
5
Hartman
33
Hancko
3
Beelen
2
Nieuwkoo...
6
Zerrouki
20
Wieffer
14
Paixao
10
Stengs
19
Minteh
9
Ueda
99
Svilar
2
Karsdorp
23
Mancini
14
Rios
37
Spinazzo...
52
Bove
16
Paredes
7
Pellegri...
21
Dybala
90
Lukaku
59
Zalewski

Substitutes

92
Stephan El Shaarawy
35
Baldanzi Tommaso
4
Bryan Cristante
19
Zeki Celik
22
Houssem Aouar
67
João Costa
17
Sardar Azmoun
63
Pietro Boer
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
20
Renato Junior Luz Sanches
69
Jose Angel Esmoris Tasende
6
Chris Smalling
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Luka Ivanusec 17
Ondrej Lingr 32
Santiago Gimenez 29
Antoni Milambo 27
Givairo Read 26
Kostas Lambrou 31
Mikki van Sas 39
Leo Sauer 25
Marcos Johan Lopez Lanfranco 15
Feyenoord AS Roma
92 Stephan El Shaarawy
35 Baldanzi Tommaso
4 Bryan Cristante
19 Zeki Celik
22 Houssem Aouar
67 João Costa
17 Sardar Azmoun
63 Pietro Boer
1 Rui Pedro dos Santos Patricio
20 Renato Junior Luz Sanches
69 Jose Angel Esmoris Tasende
6 Chris Smalling

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.33
11.33 Sút trúng cầu môn 3.67
60.33% Kiểm soát bóng 55%
11 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1
6.7 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 2.1
8.8 Sút trúng cầu môn 3.7
60.4% Kiểm soát bóng 54.3%
9.5 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (45trận)
Chủ Khách
AS Roma (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
11
5
HT-H/FT-T
4
1
5
4
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
4
0
1
HT-B/FT-B
1
8
3
5

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 56 7.02
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 20 90.91% 3 0 40 6.4
17 Luka Ivanusec Cánh trái 1 0 0 11 10 90.91% 2 1 21 7.06
33 David Hancko Trung vệ 0 0 0 104 99 95.19% 0 0 109 6.19
10 Calvin Stengs Tiền vệ công 3 1 3 20 17 85% 1 0 32 6.76
32 Ondrej Lingr Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.97
9 Ayase Ueda Tiền đạo cắm 2 1 1 8 7 87.5% 0 0 15 6.34
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 3 1 0 5 3 60% 0 1 10 6.28
20 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 53 42 79.25% 1 1 74 7.11
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 54 50 92.59% 0 0 58 6.43
14 Igor Paixao Cánh trái 4 2 1 11 11 100% 2 0 23 7.25
27 Antoni Milambo Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.04
3 Thomas Beelen Trung vệ 0 0 0 68 62 91.18% 0 0 78 6.48
26 Givairo Read 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.04
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 0 0 4 70 57 81.43% 4 0 90 7.43
19 Yankubah Minteh Cánh phải 2 0 1 11 8 72.73% 0 0 28 6.5

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.11
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 4 3 1 16 12 75% 0 3 26 7.97
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 0 0 3 39 28 71.79% 5 0 62 7.14
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.16
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 3 1 2 33 27 81.82% 6 0 52 6.71
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 63 56 88.89% 1 0 74 7.23
14 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 0 0 0 69 65 94.2% 0 0 77 6.37
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 1 0 0 37 28 75.68% 1 1 47 6.07
2 Rick Karsdorp Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 28 90.32% 1 0 44 6.26
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 1 62 55 88.71% 1 3 69 6.55
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 30 24 80% 0 1 43 7.44
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.96
59 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 1 0 1 19 13 68.42% 1 0 37 6.76
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.93
52 Edoardo Bove Tiền vệ trụ 4 0 0 22 20 90.91% 0 2 43 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ