Vòng 28
02:45 ngày 11/03/2024
Fiorentina
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
AS Roma
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
2.38
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
AS Roma AS Roma
6'
match yellow.png Gianluca Mancini
Luca Ranieri 1 - 0
Kiến tạo: Nicolas Gonzalez
match goal
18'
33'
match change Dean Huijsen
Ra sân: Gianluca Mancini
37'
match yellow.png Leandro Daniel Paredes
45'
match yellow.png Dean Huijsen
Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Nicolas Gonzalez
match change
46'
Giacomo Bonaventura match yellow.png
57'
58'
match goal 1 - 1 Houssem Aouar
Nikola Milenkovic match yellow.png
65'
68'
match yellow.png Obite Ndicka
Rolando Mandragora 2 - 1 match goal
69'
73'
match change Baldanzi Tommaso
Ra sân: Paulo Dybala
73'
match change Nicola Zalewski
Ra sân: Stephan El Shaarawy
76'
match yellow.png Baldanzi Tommaso
Joseph Alfred Duncan
Ra sân: Riccardo Sottil
match change
78'
80'
match change Lorenzo Pellegrini
Ra sân: Leandro Daniel Paredes
Cristiano Biraghi match hong pen
80'
80'
match change Leonardo Spinazzola
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
MBala Nzola
Ra sân: Andrea Belotti
match change
90'
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Ra sân: Maxime Baila Lopez
match change
90'
90'
match goal 2 - 2 Diego Javier Llorente Rios
Kiến tạo: Obite Ndicka
Antonin Barak
Ra sân: Rolando Mandragora
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
10
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
276
 
Số đường chuyền
 
589
80%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
23
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
18
9
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
62
 
Pha tấn công
 
82
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
MBala Nzola
6
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
72
Antonin Barak
11
Nanitamo Jonathan Ikone
32
Joseph Alfred Duncan
19
Gino Infantino
28
Lucas Martinez Quarta
22
Marco Davide Faraoni
65
Fabiano Parisi
37
Pietro Comuzzo
40
Tommaso Vannucchi
17
Gaetano Castrovilli
2
Domilson Cordeiro dos Santos
30
Tomasso Martinelli
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
3-4-2-1 AS Roma AS Roma
1
Terracci...
3
Biraghi
16
Ranieri
4
Milenkov...
33
Kayode
38
Mandrago...
8
Lopez
7
Sottil
5
Bonavent...
10
Gonzalez
20
Belotti
99
Svilar
23
Mancini
14
Rios
5
Ndicka
69
Tasende
4
Cristant...
16
Paredes
92
Shaarawy
21
Dybala
22
Aouar
90
Lukaku

Substitutes

37
Leonardo Spinazzola
35
Baldanzi Tommaso
7
Lorenzo Pellegrini
3
Dean Huijsen
59
Nicola Zalewski
17
Sardar Azmoun
63
Pietro Boer
52
Edoardo Bove
2
Rick Karsdorp
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
19
Zeki Celik
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
MBala Nzola 18
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo 6
Antonin Barak 72
Nanitamo Jonathan Ikone 11
Joseph Alfred Duncan 32
Gino Infantino 19
Lucas Martinez Quarta 28
Marco Davide Faraoni 22
Fabiano Parisi 65
Pietro Comuzzo 37
Tommaso Vannucchi 40
Gaetano Castrovilli 17
Domilson Cordeiro dos Santos 2
Tomasso Martinelli 30
Fiorentina AS Roma
37 Leonardo Spinazzola
35 Baldanzi Tommaso
7 Lorenzo Pellegrini
3 Dean Huijsen
59 Nicola Zalewski
17 Sardar Azmoun
63 Pietro Boer
52 Edoardo Bove
2 Rick Karsdorp
1 Rui Pedro dos Santos Patricio
19 Zeki Celik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
63% Kiểm soát bóng 53.67%
9.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 0.8
6.8 Phạt góc 3.8
1.8 Thẻ vàng 2.8
4.4 Sút trúng cầu môn 3.9
57.9% Kiểm soát bóng 52%
9.1 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (49trận)
Chủ Khách
AS Roma (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
11
5
HT-H/FT-T
5
1
5
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
4
3
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
3
4
2
5

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 0 0 3 24 21 87.5% 10 0 43 6.96
1 Pietro Terracciano Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 33 6.42
20 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 5 2 1 11 10 90.91% 0 4 25 6.87
38 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 8 80% 0 1 14 6.21
8 Maxime Baila Lopez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 22 95.65% 2 0 27 6.35
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 5.91
5 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 2 0 1 18 16 88.89% 3 2 33 6.77
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 1 0 0 19 13 68.42% 0 6 25 6.35
10 Nicolas Gonzalez Cánh phải 2 0 3 9 7 77.78% 2 0 18 6.9
7 Riccardo Sottil Cánh trái 1 0 0 7 5 71.43% 2 0 24 6.39
16 Luca Ranieri Trung vệ 1 1 1 27 22 81.48% 0 2 36 7.27
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 1 1 31 6.21

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 0 0 1 23 17 73.91% 0 1 32 6.05
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 1 1 1 10 9 90% 0 0 15 6.43
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 38 32 84.21% 2 3 43 6.52
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 1 0 2 36 35 97.22% 0 0 52 6.49
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 78 73 93.59% 1 1 85 6.59
14 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 0 53 5.97
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 21 5.81
69 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 15 68.18% 5 0 33 6
22 Houssem Aouar Tiền vệ trụ 2 1 0 27 25 92.59% 0 1 37 7.29
5 Obite Ndicka Trung vệ 0 0 0 67 64 95.52% 0 1 78 6.59
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 38 6.27
3 Dean Huijsen Defender 0 0 0 19 14 73.68% 1 0 30 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ