Vòng 26
02:45 ngày 27/02/2024
Fiorentina
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Lazio
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.25
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Lazio Lazio
45'
match goal 0 - 1 Luis Alberto Romero Alconchel
Kiến tạo: Matteo Guendouzi
46'
match change Elseid Hisaj
Ra sân: Adam Marusic
46'
match change Mattia Zaccagni
Ra sân: Gustav Isaksen
Michael Kayode 1 - 1 match goal
61'
62'
match change Matias Vecino
Ra sân: Danilo Cataldi
67'
match yellow.png Matteo Guendouzi
Nicolas Gonzalez match hong pen
67'
Giacomo Bonaventura 2 - 1 match goal
69'
78'
match change Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ra sân: Ciro Immobile
78'
match change Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
Antonin Barak
Ra sân: Lucas Beltran
match change
81'
Rolando Mandragora
Ra sân: Riccardo Sottil
match change
85'
88'
match yellow.png Matias Vecino
MBala Nzola
Ra sân: Andrea Belotti
match change
90'
Maxime Baila Lopez
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Lazio Lazio
match ok
Giao bóng trước
13
 
Phạt góc
 
2
11
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
543
 
Số đường chuyền
 
481
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
23
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
19
3
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
83
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
MBala Nzola
72
Antonin Barak
8
Maxime Baila Lopez
38
Rolando Mandragora
19
Gino Infantino
11
Nanitamo Jonathan Ikone
32
Joseph Alfred Duncan
40
Tommaso Vannucchi
37
Pietro Comuzzo
22
Marco Davide Faraoni
65
Fabiano Parisi
30
Tomasso Martinelli
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
4-3-3 Lazio Lazio
1
Terracci...
3
Biraghi
16
Ranieri
4
Milenkov...
33
Kayode
5
Bonavent...
6
Melo
7
Sottil
9
Beltran
10
Gonzalez
20
Belotti
94
Provedel
29
Lazzari
15
Casale
13
Romagnol...
77
Marusic
8
Guendouz...
32
Cataldi
10
Alconche...
18
Isaksen
17
Immobile
7
Gomes

Substitutes

23
Elseid Hisaj
19
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
20
Mattia Zaccagni
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
5
Matias Vecino
28
Andre Anderson
35
Christos Mandas
46
Fabio Ruggeri
3
Luca Pellegrini
33
Luigi Sepe
6
Daichi Kamada
70
Sana Fernandes
68
Larsson Coulibaly
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
MBala Nzola 18
Antonin Barak 72
Maxime Baila Lopez 8
Rolando Mandragora 38
Gino Infantino 19
Nanitamo Jonathan Ikone 11
Joseph Alfred Duncan 32
Tommaso Vannucchi 40
Pietro Comuzzo 37
Marco Davide Faraoni 22
Fabiano Parisi 65
Tomasso Martinelli 30
Fiorentina Lazio
23 Elseid Hisaj
19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez
20 Mattia Zaccagni
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
5 Matias Vecino
28 Andre Anderson
35 Christos Mandas
46 Fabio Ruggeri
3 Luca Pellegrini
33 Luigi Sepe
6 Daichi Kamada
70 Sana Fernandes
68 Larsson Coulibaly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
63% Kiểm soát bóng 62.33%
9.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.2
6.8 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 3.5
57.9% Kiểm soát bóng 59.5%
9.1 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (49trận)
Chủ Khách
Lazio (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
6
6
HT-H/FT-T
5
1
9
3
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
3
4
3
0
HT-B/FT-H
4
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
5
HT-B/FT-B
3
4
2
4

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 0 0 6 44 35 79.55% 15 0 66 7.08
1 Pietro Terracciano Thủ môn 0 0 0 24 24 100% 0 0 28 5.87
20 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 4 0 0 14 10 71.43% 0 1 24 6.52
6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo Tiền vệ trụ 1 0 1 67 64 95.52% 2 1 74 6.37
5 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 1 1 1 35 30 85.71% 0 1 39 6.44
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 73 63 86.3% 0 1 77 6.08
10 Nicolas Gonzalez Cánh phải 4 1 0 24 18 75% 1 3 48 7.26
7 Riccardo Sottil Cánh trái 2 1 0 19 18 94.74% 2 0 30 6.44
16 Luca Ranieri Trung vệ 4 1 1 70 67 95.71% 1 2 81 6.71
9 Lucas Beltran Forward 1 0 3 22 20 90.91% 1 0 28 6.93
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 1 1 0 42 37 88.1% 4 0 61 7.79

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ciro Immobile Tiền đạo cắm 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 25 6.46
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 1 1 1 19 14 73.68% 4 0 31 6.96
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 35 6.57
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.99
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 37 7.29
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 58 52 89.66% 0 2 71 6.76
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 14 6.01
32 Danilo Cataldi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 35 6.35
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 26 6.64
20 Mattia Zaccagni Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.23
29 Manuel Lazzari Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 15 93.75% 2 0 30 6.08
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 1 0 1 11 10 90.91% 0 0 17 6.69
15 Nicolo Casale Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 53 7.04
18 Gustav Isaksen Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ