Vòng 28
02:00 ngày 03/04/2024
Fortuna Sittard
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
NEC Nijmegen
Địa điểm: Trendwork Stadium
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.07
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
2.45
X
3.50
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Oguzhan Ozyakup match yellow.png
37'
46'
match change Yvandro Borges Sanches
Ra sân: Tjaronn Chery
46'
match change Sontje Hansen
Ra sân: Brayann Pereira
59'
match goal 0 - 1 Rober Gonzalez
Kiến tạo: Mees Hoedemakers
Alessio da Cruz
Ra sân: Ragnar Oratmangoen
match change
71'
Kristoffer Peterson
Ra sân: Alen Halilovic
match change
71'
Kaj Sierhuis 1 - 1
Kiến tạo: Alessio da Cruz
match goal
75'
76'
match change Sylla Sow
Ra sân: Koki Ogawa
76'
match change Lars Olden Larsen
Ra sân: Sontje Hansen
Rosier Loreintz
Ra sân: Oguzhan Ozyakup
match change
81'
83'
match change Nils Rossen
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
87'
match yellow.png Calvin Verdonk
Jayden Jezairo Braaf
Ra sân: Kaj Sierhuis
match change
88'
Siemen Voet
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
match change
88'
Dimitrios Siovas match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
30
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
14
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
386
 
Số đường chuyền
 
502
83%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
19
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
7
19
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
101
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Siemen Voet
32
Rosier Loreintz
23
Alessio da Cruz
8
Kristoffer Peterson
27
Jayden Jezairo Braaf
20
Mouhamed Belkheir
61
Remy Vita
3
Sadik Fofana
17
Iman Griffith
1
Luuk Koopmans
24
Nathangelo Markelo
22
Tom Hendriks
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-2-3-1
4-2-3-1 NEC Nijmegen NEC Nijmegen
99
Verrips
35
Dijks
33
Siovas
14
Guth
12
Pinto
15
Ozyakup
6
Duarte
7
Kerejeta
10
Halilovi...
34
Oratmang...
9
Sierhuis
1
Cillesse...
2
Pereira
3
Sandler
17
Nuytinck
24
Verdonk
6
Hoedemak...
23
Sano
11
Gonzalez
9
Chery
5
Baas
18
Ogawa

Substitutes

27
Yvandro Borges Sanches
10
Sontje Hansen
32
Nils Rossen
19
Sylla Sow
14
Lars Olden Larsen
4
Mathias Ross Jensen
22
Robin Roefs
31
Rijk Janse
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Siemen Voet 2
Rosier Loreintz 32
Alessio da Cruz 23
Kristoffer Peterson 8
Jayden Jezairo Braaf 27
Mouhamed Belkheir 20
Remy Vita 61
Sadik Fofana 3
Iman Griffith 17
Luuk Koopmans 1
Nathangelo Markelo 24
Tom Hendriks 22
Fortuna Sittard NEC Nijmegen
27 Yvandro Borges Sanches
10 Sontje Hansen
32 Nils Rossen
19 Sylla Sow
14 Lars Olden Larsen
4 Mathias Ross Jensen
22 Robin Roefs
31 Rijk Janse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 6.67
47.67% Kiểm soát bóng 50.67%
8.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 1.4
5.8 Sút trúng cầu môn 6.3
38% Kiểm soát bóng 52.2%
7.7 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (36trận)
Chủ Khách
NEC Nijmegen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
6
2
HT-H/FT-T
1
2
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
0
4
HT-H/FT-H
4
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
3
2
1
4

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dimitrios Siovas Trung vệ 2 0 0 42 34 80.95% 0 4 51 6.44
15 Oguzhan Ozyakup Tiền vệ trụ 2 1 4 40 36 90% 7 1 56 7.01
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 2 0 4 34 27 79.41% 7 0 64 6.79
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 1 0 3 38 32 84.21% 4 1 56 6.46
10 Alen Halilovic Tiền vệ công 3 1 1 28 23 82.14% 6 1 48 6.76
8 Kristoffer Peterson Cánh trái 1 0 1 8 8 100% 2 0 14 6.39
99 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 26 5.77
23 Alessio da Cruz Tiền vệ công 0 0 1 4 3 75% 0 1 6 6.78
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 3 0 1 39 37 94.87% 0 2 51 6.82
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 5 2 2 21 15 71.43% 0 1 37 7.6
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 4 3 2 32 27 84.38% 4 0 60 7.24
34 Ragnar Oratmangoen Cánh trái 5 0 1 21 21 100% 1 1 36 6.49
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 7 6 85.71% 1 1 10 6.08
27 Jayden Jezairo Braaf Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
14 Rodrigo Guth Trung vệ 1 1 1 46 35 76.09% 1 1 59 6.75
2 Siemen Voet Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 1 0 0 12 11 91.67% 3 0 20 6.27
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 65 59 90.77% 0 4 83 7.27
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 44 7.63
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 1 0 1 62 49 79.03% 4 1 92 6.3
18 Koki Ogawa Tiền đạo cắm 0 0 0 12 10 83.33% 0 2 21 6.39
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 0 71 65 91.55% 0 1 88 6.65
19 Sylla Sow Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.04
14 Lars Olden Larsen Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 3 0 12 5.99
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 75 62 82.67% 2 1 92 7.4
10 Sontje Hansen Cánh phải 0 0 0 9 9 100% 1 0 18 5.94
11 Rober Gonzalez Tiền vệ công 2 1 0 19 12 63.16% 1 0 33 6.63
5 Youri Baas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 42 93.33% 1 3 60 6.49
27 Yvandro Borges Sanches Cánh trái 2 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.19
2 Brayann Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 35 6.64
32 Nils Rossen Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.02
23 Kodai Sano Tiền vệ trái 0 0 0 52 48 92.31% 0 0 74 7.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ