Vòng 8
22:59 ngày 16/05/2024
Fredrikstad
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 1)
Stromsgodset
Địa điểm: Fredrikstad Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.95
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Fredrikstad Fredrikstad
Phút
Stromsgodset Stromsgodset
Stian Molde 1 - 0
Kiến tạo: Morten Bjorlo
match goal
4'
7'
match phan luoi 1 - 1 Philip Sandvik Aukland(OW)
Eirik Ulland Andersen(OW) 2 - 1 match phan luoi
14'
Morten Bjorlo 3 - 1 match pen
41'
64'
match yellow.png Kreshnik Krasniqi
Brandur Olsen
Ra sân: Sondre Sorlokk
match change
65'
Oscar Aga
Ra sân: Jeppe Kjaer
match change
65'
66'
match change Marko Farji
Ra sân: Kreshnik Krasniqi
Oscar Aga 4 - 1
Kiến tạo: Stian Molde
match goal
66'
Julius Magnusson Goal Disallowed match var
70'
76'
match change Sivert Eriksen Westerlund
Ra sân: Fredrik Kristensen Dahl
76'
match change Samuel Agung Marcello Silalahi
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
76'
match change Dadi Dodou Gaye
Ra sân: Lars Christopher Vilsvik
Jonathan Fischer match yellow.png
81'
Ludvig Begby
Ra sân: Morten Bjorlo
match change
86'
86'
match change Bent Sormo
Ra sân: Jesper Taaje
Mads Nielsen
Ra sân: Philip Sandvik Aukland
match change
90'
Elias Solberg
Ra sân: Patrick Metcalfe
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fredrikstad Fredrikstad
Stromsgodset Stromsgodset
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Cản sút
 
3
3
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
423
 
Số đường chuyền
 
447
13
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Thử thách
 
5
118
 
Pha tấn công
 
76
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Oscar Aga
18
Ludvig Begby
7
Brandur Olsen
1
Havar Grontvedt Jensen
9
Henrik Kjelsrud Johansen
17
Sigurd Kvile
26
Mads Nielsen
23
Erlend Segberg
31
Elias Solberg
Fredrikstad Fredrikstad 3-4-3
3-4-3 Stromsgodset Stromsgodset
30
Fischer
22
Woledzi
3
Skaret
6
Aukland
4
Molde
12
Metcalfe
19
Magnusso...
5
Rafn
20
Kjaer
13
Sorlokk
10
Bjorlo
1
Bratveit
25
Taaje
71
Valsvik
27
Dahl
26
Vilsvik
10
Stengel
8
Krasniqi
17
Tomasson
22
Therkels...
9
Melkerse...
23
Andersen

Substitutes

11
Jostein Ekeland
21
Marko Farji
16
Dadi Dodou Gaye
15
Andreas Heredia-Randen
37
Samuel Agung Marcello Silalahi
77
Marcus Mehnert
5
Bent Sormo
32
Frank Stople
4
Sivert Eriksen Westerlund
Đội hình dự bị
Fredrikstad Fredrikstad
Oscar Aga 29
Ludvig Begby 18
Brandur Olsen 7
Havar Grontvedt Jensen 1
Henrik Kjelsrud Johansen 9
Sigurd Kvile 17
Mads Nielsen 26
Erlend Segberg 23
Elias Solberg 31
Fredrikstad Stromsgodset
11 Jostein Ekeland
21 Marko Farji
16 Dadi Dodou Gaye
15 Andreas Heredia-Randen
37 Samuel Agung Marcello Silalahi
77 Marcus Mehnert
5 Bent Sormo
32 Frank Stople
4 Sivert Eriksen Westerlund

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 45.67%
8.33 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 6.1
1.2 Thẻ vàng 1.5
5.8 Sút trúng cầu môn 5
36.1% Kiểm soát bóng 39.9%
6.8 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fredrikstad (22trận)
Chủ Khách
Stromsgodset (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
0
6
2
4