Vòng Round 1
22:59 ngày 13/08/2023
FSV Frankfurt
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Hansa Rostock

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [0-3]

Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.93
-1
0.89
O 3
0.93
U 3
0.93
1
5.00
X
4.20
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.65
-0.5
0.97
O 1.25
0.84
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

FSV Frankfurt FSV Frankfurt
Phút
Hansa Rostock Hansa Rostock
Malik McLemore 1 - 0
Kiến tạo: Azaouagh A.
match goal
29'
Justin Ospelt match yellow.png
68'
Matuwila J. match yellow.png
71'
77'
match yellow.png Kai Proger
84'
match goal 1 - 1 Serhat-Semih Guler
Kiến tạo: Juan Jose Perea Mendoza
90'
match yellow.png Janik Bachmann
90'
match yellow.png Kevin Schumacher
Boutakhrit J. match yellow.png
90'
Emmerling M. match yellow.png
112'
Unlucifci O. match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Frankfurt FSV Frankfurt
Hansa Rostock Hansa Rostock
3
 
Phạt góc
 
12
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
5
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
27
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
22
4
 
Cản sút
 
6
26
 
Sút Phạt
 
24
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
322
 
Số đường chuyền
 
552
21
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
4
24
 
Đánh đầu thành công
 
34
5
 
Cứu thua
 
4
28
 
Rê bóng thành công
 
20
18
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Corners (Overtime)
 
8
16
 
Thử thách
 
11
127
 
Pha tấn công
 
173
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
124

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
31.33% Kiểm soát bóng 45.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 3.8
1.5 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 2.7
43% Kiểm soát bóng 43.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Frankfurt (32trận)
Chủ Khách
Hansa Rostock (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
8
HT-H/FT-T
1
1
3
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
0
5
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
2
3
5
0