Vòng 6
20:30 ngày 30/09/2023
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
1.03
O 3
1.01
U 3
0.85
1
4.20
X
3.70
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
4'
match yellow.png Granit Xhaka
18'
match phan luoi 0 - 1 Sepp Van Den Berg(OW)
Edimilson Fernandes match yellow.png
58'
59'
match goal 0 - 2 Alex Grimaldo
64'
match change Amine Adli
Ra sân: Florian Wirtz
65'
match goal 0 - 3 Jonas Hofmann
Kiến tạo: Amine Adli
Anwar El-Ghazi
Ra sân: Danny Vieira da Costa
match change
69'
Aymen Barkok
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
69'
Tom Krauss
Ra sân: Dominik Kohr
match change
70'
Brajan Gruda match yellow.png
75'
Ludovic Ajorque
Ra sân: Brajan Gruda
match change
76'
79'
match change Adam Hlozek
Ra sân: Victor Boniface
79'
match change Robert Andrich
Ra sân: Granit Xhaka
Marco Richter
Ra sân: Karim Onisiwo
match change
84'
87'
match change Nadiem Amiri
Ra sân: Jonas Hofmann
87'
match change Josip Stanisic
Ra sân: Jeremie Frimpong
Leandro Barreiro Martins match yellow.png
90'
Marco Richter match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
485
 
Số đường chuyền
 
607
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
31
7
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Ném biên
 
17
12
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
111
 
Pha tấn công
 
132
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ludovic Ajorque
4
Aymen Barkok
10
Marco Richter
14
Tom Krauss
34
Anwar El-Ghazi
23
Josua Guilavogui
24
Merveille Papela
33
Daniel Batz
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
27
Zentner
20
Fernande...
16
Bell
3
Berg
19
Caci
31
Kohr
8
Martins
21
Costa
7
Sung
43
Gruda
9
Onisiwo
1
Hradecky
6
Kossouno...
4
Tah
12
Tapsoba
30
Frimpong
25
Palacios
34
Xhaka
20
Grimaldo
10
Wirtz
7
Hofmann
22
Boniface

Substitutes

23
Adam Hlozek
21
Amine Adli
2
Josip Stanisic
8
Robert Andrich
11
Nadiem Amiri
32
Gustavo Puerta
17
Matej Kovar
3
Piero Hincapie
19
Nathan Tella
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Ludovic Ajorque 17
Aymen Barkok 4
Marco Richter 10
Tom Krauss 14
Anwar El-Ghazi 34
Josua Guilavogui 23
Merveille Papela 24
Daniel Batz 33
FSV Mainz 05 Bayer Leverkusen
23 Adam Hlozek
21 Amine Adli
2 Josip Stanisic
8 Robert Andrich
11 Nadiem Amiri
32 Gustavo Puerta
17 Matej Kovar
3 Piero Hincapie
19 Nathan Tella

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 10.33
41.33% Kiểm soát bóng 57.33%
13 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.6
1.3 Bàn thua 0.7
5.9 Phạt góc 6.4
3 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 7.7
45.9% Kiểm soát bóng 57.2%
13.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (35trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
15
0
HT-H/FT-T
1
2
4
0
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
3
1
0
3
HT-H/FT-H
1
6
2
2
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
4
0
0
16

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 1 0 0 27 20 74.07% 0 1 33 6.16
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 12 75% 1 0 19 5.95
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 22 95.65% 0 0 28 6.35
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 22 5.87
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 0 15 9 60% 0 0 24 6.49
9 Karim Onisiwo Tiền đạo cắm 1 1 0 10 7 70% 0 0 20 5.93
20 Edimilson Fernandes Trung vệ 1 0 1 27 24 88.89% 2 0 36 6.54
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 12 80% 0 0 28 6.09
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 27 6.03
3 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 27 5.48
43 Brajan Gruda Cánh phải 1 1 1 11 9 81.82% 3 0 24 6.66

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 7.04
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 49 96.08% 0 1 56 6.66
7 Jonas Hofmann Cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 1 1 23 6.28
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 42 41 97.62% 0 0 49 6.57
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 25 80.65% 0 1 47 6.92
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 0 53 50 94.34% 0 1 60 6.85
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 52 6.72
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 2 49 6.65
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 16 6.31
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 2 0 16 6.42
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 30 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ