Vòng 15
21:30 ngày 16/12/2023
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Heidenheimer
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.96
O 2.75
0.85
U 2.75
1.03
1
1.74
X
4.25
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
12'
match goal 0 - 1 Marvin Pieringer
Kiến tạo: Benedikt Gimber
30'
match yellow.png Benedikt Gimber
34'
match yellow.png Marnon Busch
Tom Krauss match yellow.png
38'
Ludovic Ajorque match yellow.png
44'
Lee Jae Sung
Ra sân: Tom Krauss
match change
46'
57'
match yellow.png Jan-Niklas Beste
Karim Onisiwo
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
match change
63'
69'
match change Norman Theuerkauf
Ra sân: Marvin Pieringer
Marcus Müller
Ra sân: Merveille Papela
match change
73'
76'
match change Florian Pickel
Ra sân: Jan-Niklas Beste
76'
match change Kevin Sessa
Ra sân: Eren Dinkci
Aymen Barkok
Ra sân: Marco Richter
match change
86'
David Mamutovic
Ra sân: Danny Vieira da Costa
match change
86'
90'
match change Tim Siersleben
Ra sân: Lennard Maloney
Brajan Gruda match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Heidenheimer Heidenheimer
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
490
 
Số đường chuyền
 
279
75%
 
Chuyền chính xác
 
54%
8
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
74
 
Đánh đầu
 
68
31
 
Đánh đầu thành công
 
40
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
5
39
 
Ném biên
 
22
2
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
155
 
Pha tấn công
 
108
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Karim Onisiwo
4
Aymen Barkok
45
David Mamutovic
7
Lee Jae Sung
48
Marcus Müller
16
Stefan Bell
1
Lasse RieB
47
Lasse Wilhelm
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 4-2-3-1
4-5-1 Heidenheimer Heidenheimer
33
Batz
2
Mwene
31
Kohr
3
Berg
21
Costa
14
Krauss
24
Papela
10
Richter
29
Burkardt
43
Gruda
17
Ajorque
1
Muller
2
Busch
6
Mainka
5
Gimber
19
Fohrenba...
8
Dinkci
3
Schoppne...
33
Maloney
18
Pieringe...
37
Beste
10
Kleindie...

Substitutes

16
Kevin Sessa
17
Florian Pickel
30
Norman Theuerkauf
4
Tim Siersleben
20
Nikola Dovedan
21
Adrian Beck
22
Vitus Eicher
36
Luka Janes
9
Stefan Schimmer
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Karim Onisiwo 9
Aymen Barkok 4
David Mamutovic 45
Lee Jae Sung 7
Marcus Müller 48
Stefan Bell 16
Lasse RieB 1
Lasse Wilhelm 47
FSV Mainz 05 Heidenheimer
16 Kevin Sessa
17 Florian Pickel
30 Norman Theuerkauf
4 Tim Siersleben
20 Nikola Dovedan
21 Adrian Beck
22 Vitus Eicher
36 Luka Janes
9 Stefan Schimmer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51.33% Kiểm soát bóng 46.33%
13.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 5.3
3.3 Thẻ vàng 1.4
4.4 Sút trúng cầu môn 3.4
46.2% Kiểm soát bóng 44.1%
13.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (34trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
7
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
3
1
0
4
HT-H/FT-H
1
6
3
2
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
4
0
4
3

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Daniel Batz Thủ môn 0 0 0 34 21 61.76% 0 0 35 5.66
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 28 80% 1 0 56 6.02
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 39 84.78% 0 3 46 6.12
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.03
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 2 0 1 15 13 86.67% 0 3 28 6.13
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 1 0 47 6.5
10 Marco Richter Midfielder 2 1 1 15 11 73.33% 7 0 37 6.39
3 Sepp Van Den Berg Trung vệ 1 0 0 45 38 84.44% 1 4 55 6.64
14 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 22 5.88
29 Jonathan Michael Burkardt Tiền đạo cắm 2 0 0 14 9 64.29% 2 2 26 6.41
24 Merveille Papela Tiền vệ trụ 1 1 1 22 17 77.27% 0 1 28 6.32
43 Brajan Gruda Cánh phải 2 1 3 21 15 71.43% 3 1 44 6.98

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 26 6.98
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 21 6.25
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 0 0 0 18 9 50% 0 6 27 6.66
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 17 10 58.82% 0 3 22 6.7
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 1 0 0 10 5 50% 0 1 22 6.77
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 7 63.64% 0 3 20 7.83
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 9 50% 0 3 23 6.51
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 4 1 28 6.59
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 0 0 0 12 6 50% 0 1 23 6.58
8 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 25 6.68
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 1 1 0 12 4 33.33% 0 2 24 7.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ