Fujieda MYFC
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.87
0.87
O
2.5
1.15
1.15
U
2.5
0.61
0.61
1
3.20
3.20
X
3.10
3.10
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.35
1.35
-0
0.64
0.64
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Fujieda MYFC
Phút
Blaublitz Akita
51'
Daiki Sato
51'
Ryuji SAITO
60'
Yukihito Kajiya
Ra sân: Ren Komatsu
Ra sân: Ren Komatsu
60'
Ryuhei Oishi
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
Carlinhos
Ra sân: Wendel
Ra sân: Wendel
70'
70'
Ken Tshizanga Matsumoto
Ra sân: Daiki Sato
Ra sân: Daiki Sato
70'
Koya Handa
Ra sân: Shota AOKI
Ra sân: Shota AOKI
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
80'
86'
Hiroki Kurimoto
Ra sân: Kazuya Onohara
Ra sân: Kazuya Onohara
Shota Suzuki
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
90'
Shohei Kawakami
Ra sân: Kota Osone
Ra sân: Kota Osone
90'
90'
Kota Muramatsu
Kazaki Nakagawa 1 - 0
Kiến tạo: Ken Yamura
Kiến tạo: Ken Yamura
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fujieda MYFC
Blaublitz Akita
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
14
16
Sút Phạt
5
46%
Kiểm soát bóng
54%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
5
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
3
2
Cứu thua
2
74
Pha tấn công
80
53
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Fujieda MYFC
3-4-2-1
4-4-2
Blaublitz Akita
41
Kitamura
99
Wendel
16
Yamahara
4
Nakagawa
19
Shimabuk...
26
Nishiya
17
Hirao
13
Osone
23
Kajikawa
11
Chaves
9
Yamura
31
Kakoi
16
Muramats...
3
Koyanagi
5
Kawano
13
SAITO
8
Hata
80
Onohara
6
Morooka
29
Sato
10
Komatsu
40
AOKI
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC
Taiki Arai
6
Ren Asakura
8
Carlinhos
29
Shohei Kawakami
33
Kazaki Nakagawa
14
Shota Suzuki
3
Kei Uchiyama
35
Blaublitz Akita
4
Koji Hachisuka
17
Koya Handa
11
Yukihito Kajiya
20
Hiroki Kurimoto
42
Ken Tshizanga Matsumoto
14
Ryuhei Oishi
1
Genki Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
4
2
Sút trúng cầu môn
2.33
47.67%
Kiểm soát bóng
42.33%
5.67
Phạm lỗi
10.33
0.33
Thẻ vàng
2
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.3
1.4
Bàn thua
1.2
3.6
Phạt góc
4.5
2.8
Sút trúng cầu môn
3.8
52.7%
Kiểm soát bóng
40.8%
11.1
Phạm lỗi
12.1
1.5
Thẻ vàng
1.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fujieda MYFC (17trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
3
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
3