Galway United
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Bohemians
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.89
0.89
O
2.25
0.99
0.99
U
2.25
0.89
0.89
1
1.95
1.95
X
3.25
3.25
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.76
0.76
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Galway United
Phút
Bohemians
12'
Patrick Kirk
21'
0 - 1 Jevon Mills
Kiến tạo: Dayle Rooney
Kiến tạo: Dayle Rooney
Regan Donelon
Ra sân: Aodh Dervin
Ra sân: Aodh Dervin
46'
Stephen Walsh
Ra sân: Karl O Sullivan
Ra sân: Karl O Sullivan
46'
57'
0 - 2 James Akintunde
Kiến tạo: Dayle Rooney
Kiến tạo: Dayle Rooney
Patrick Hickey
Ra sân: Conor McCormack
Ra sân: Conor McCormack
62'
Francely Lomboto
Ra sân: Al-Amin Kazeem
Ra sân: Al-Amin Kazeem
62'
65'
Sten Reinkort
Ra sân: James Akintunde
Ra sân: James Akintunde
68'
Brian McManus
Ra sân: Adam Mcdonnell
Ra sân: Adam Mcdonnell
W.Aouachria
Ra sân: Vincent Borden
Ra sân: Vincent Borden
78'
79'
Byrne Cian
Ra sân: Dylan Connolly
Ra sân: Dylan Connolly
79'
Declan McDaid
Ra sân: Luke Matheson
Ra sân: Luke Matheson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Galway United
Bohemians
10
Phạt góc
13
2
Phạt góc (Hiệp 1)
8
0
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
18
5
Sút trúng cầu môn
5
13
Sút ra ngoài
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
296
Số đường chuyền
304
12
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
15
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
5
8
Rê bóng thành công
14
1
Đánh chặn
1
6
Thử thách
5
90
Pha tấn công
79
55
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Galway United
4-1-4-1
3-4-3
Bohemians
1
Clarke
30
Kazeem
5
Brouder
4
Slevin
33
Esua
22
McCormac...
24
McCarthy
17
Borden
10
Hurley
8
Dervin
11
Sullivan
30
Chorazka
41
Matheson
38
Mills
3
Kirk
17
Mcdonnel...
14
McManus
15
Clarke
6
Flores
8
Rooney
11
Akintund...
10
Connolly
Đội hình dự bị
Galway United
W.Aouachria
9
Regan Donelon
3
Leonardo Gaxha
12
Patrick Hickey
15
Francely Lomboto
19
Maurice Nugent
6
Conor O'Keeffe
2
Stephen Walsh
7
Joe Wright
16
Bohemians
24
Byrne Cian
12
Daniel Grant
4
Aboubacar Keita
7
Declan McDaid
18
Brian McManus
29
Nickson Okosun
23
Declan Osagie
20
Sten Reinkort
1
James Talbot
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
4.67
3.33
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
41.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
10
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1
0.5
Bàn thua
0.7
3.9
Phạt góc
5.1
2.2
Thẻ vàng
2.3
3.7
Sút trúng cầu môn
3.6
35.8%
Kiểm soát bóng
48.6%
10.4
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Galway United (22trận)
Chủ
Khách
Bohemians (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
3
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
2
HT-B/FT-B
2
5
2
3