Vòng 29
01:00 ngày 13/04/2024
Genk II
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Francs Borains
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.00
O 2.5
0.50
U 2.5
1.40
1
2.10
X
3.75
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.68
O 1.25
0.95
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Genk II Genk II
Phút
Francs Borains Francs Borains
18'
match goal 0 - 1 Hedy Chaabi
Kiến tạo: Niklo Dailly
Alfred Caicedo match yellow.png
36'
37'
match yellow.png Clement Tainmont
Wilson Da Costa match yellow.png
55'
68'
match yellow.png Walicki P.
Kenan Haroun match yellow.png
74'
85'
match yellow.png Matthew Healy
Thomas Claes 1 - 1
Kiến tạo: Konstantinos Karetsas
match goal
89'
90'
match yellow.png Tracy Mpati Bibuangu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genk II Genk II
Francs Borains Francs Borains
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
161
 
Số đường chuyền
 
147
11
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
2
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
7
1
 
Rê bóng thành công
 
6
2
 
Đánh chặn
 
1
1
 
Dội cột/xà
 
0
0
 
Thử thách
 
3
97
 
Pha tấn công
 
97
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 3.33
6 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 50.67%
13.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 2
4.1 Phạt góc 5.9
2.7 Thẻ vàng 2.9
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
49.2% Kiểm soát bóng 45.8%
14.7 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genk II (30trận)
Chủ Khách
Francs Borains (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
7
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
3
4
4
4