Vòng 28
18:30 ngày 07/04/2024
Genk II
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Standard Liege II 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.88
O 3.25
0.93
U 3.25
0.89
1
1.44
X
4.75
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.94
+0.5
0.88
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Genk II Genk II
Phút
Standard Liege II Standard Liege II
13'
match yellow.png Rabby Mateta Pepa
45'
match yellow.png Brahim Ghalidi
52'
match yellow.png Noah Dodeigne
Konstantinos Karetsas 1 - 0
Kiến tạo: Noah Adedeji-Sternberg
match goal
57'
Zaid Bafdili match yellow.png
63'
64'
match yellow.png Soufiane Benjdida
72'
match yellow.png Rayan Berberi
83'
match yellow.pngmatch red Rayan Berberi
Kamiel Van De Perre match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genk II Genk II
Standard Liege II Standard Liege II
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
13
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
415
 
Số đường chuyền
 
408
17
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
9
19
 
Rê bóng thành công
 
16
13
 
Đánh chặn
 
7
3
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
11
87
 
Pha tấn công
 
102
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 52%
13.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 1.8
4.1 Phạt góc 6.2
2.7 Thẻ vàng 3.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.6
49.2% Kiểm soát bóng 46.2%
14.7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genk II (30trận)
Chủ Khách
Standard Liege II (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
7
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
4
1
HT-B/FT-B
3
4
6
0