Vòng 26
02:45 ngày 25/02/2024
Genoa
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Udinese 1
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 2
0.83
U 2
1.05
1
2.20
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Udinese Udinese
2'
match yellow.png Lautaro Gianetti
Koni De Winter match yellow.png
30'
Mateo Retegui 1 - 0 match goal
36'
Mattia Bani 2 - 0
Kiến tạo: Albert Gudmundsson
match goal
40'
42'
match yellow.png Thomas Kristensen
46'
match change Festy Ebosele
Ra sân: Kingsley Ehizibue
49'
match yellow.pngmatch red Thomas Kristensen
Alessandro Vogliacco
Ra sân: Johan Felipe Vasquez Ibarra
match change
54'
54'
match change Hassane Kamara
Ra sân: Jordan Zemura
54'
match change Joao Ferreira
Ra sân: Lazar Samardzic
Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Junior Messias
match change
78'
Djed Spence
Ra sân: Stefano Sabelli
match change
78'
78'
match change Keinan Davis
Ra sân: Florian Thauvin
Caleb Ekuban
Ra sân: Mateo Retegui
match change
79'
86'
match change Oier Zarraga
Ra sân: Sandi Lovric
86'
match yellow.png Festy Ebosele
Kevin Strootman
Ra sân: Milan Badelj
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Udinese Udinese
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
10
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
601
 
Số đường chuyền
 
315
89%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
3
13
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
125
 
Pha tấn công
 
75
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Caleb Ekuban
14
Alessandro Vogliacco
8
Kevin Strootman
17
Ruslan Malinovskyi
90
Djed Spence
39
Daniele Sommariva
16
Nicola Leali
23
Giorgio Cittadini
55
Ridgeciano Haps
2
Morten Thorsby
5
Emil Bohinen
9
Vitor Oliveira
Genoa Genoa 3-5-2
3-5-1-1 Udinese Udinese
1
MartInez
22
Ibarra
13
Bani
4
Winter
3
Caricol
32
Frendrup
47
Badelj
10
Messias
20
Sabelli
19
Retegui
11
Gudmunds...
40
Okoye
18
Perez
30
Gianetti
31
Kristens...
19
Ehizibue
4
Lovric
11
Silva
24
Samardzi...
33
Zemura
26
Thauvin
17
Lucca

Substitutes

2
Festy Ebosele
13
Joao Ferreira
6
Oier Zarraga
9
Keinan Davis
12
Hassane Kamara
32
Martin Ismael Payero
27
Christian Kabasele
22
Brenner Souza da Silva
16
Antonio Tikvic
1
Marco Silvestri
93
Daniele Padelli
7
Success Isaac
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Caleb Ekuban 18
Alessandro Vogliacco 14
Kevin Strootman 8
Ruslan Malinovskyi 17
Djed Spence 90
Daniele Sommariva 39
Nicola Leali 16
Giorgio Cittadini 23
Ridgeciano Haps 55
Morten Thorsby 2
Emil Bohinen 5
Vitor Oliveira 9
Genoa Udinese
2 Festy Ebosele
13 Joao Ferreira
6 Oier Zarraga
9 Keinan Davis
12 Hassane Kamara
32 Martin Ismael Payero
27 Christian Kabasele
22 Brenner Souza da Silva
16 Antonio Tikvic
1 Marco Silvestri
93 Daniele Padelli
7 Success Isaac

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
39.67% Kiểm soát bóng 35%
13.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 3.1
1.7 Thẻ vàng 3.4
3.7 Sút trúng cầu môn 2.6
44.8% Kiểm soát bóng 37.8%
12.6 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (36trận)
Chủ Khách
Udinese (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
5
HT-H/FT-T
1
6
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
3
1
HT-H/FT-H
3
3
6
5
HT-B/FT-H
2
3
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
3
1
4
1

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 58 46 79.31% 1 1 67 7.11
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 2 20 15 75% 4 0 42 7.07
13 Mattia Bani Trung vệ 1 1 0 56 53 94.64% 0 2 66 8.07
11 Albert Gudmundsson Cánh trái 2 0 3 30 29 96.67% 5 0 49 7.51
1 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 22 6.99
3 Aaron Caricol Defender 2 0 1 32 25 78.13% 12 0 56 6.83
10 Junior Messias Cánh phải 2 0 0 23 22 95.65% 0 0 33 6.59
19 Mateo Retegui Forward 2 1 1 16 11 68.75% 1 3 28 7.59
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 1 0 0 35 30 85.71% 0 2 41 6.94
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 2 1 1 38 30 78.95% 0 1 50 7.53
14 Alessandro Vogliacco Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.18
4 Koni De Winter Trung vệ 0 0 0 57 55 96.49% 0 2 66 6.76

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Florian Thauvin Cánh phải 1 0 1 14 10 71.43% 6 0 31 5.89
12 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.99
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 8 88.89% 0 1 19 6.18
30 Lautaro Gianetti Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 37 6.37
4 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 0 0 2 20 15 75% 4 0 32 6.56
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 37 32 86.49% 0 0 47 6.61
18 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 38 5.92
13 Joao Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.1
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 19 6.34
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 28 6.06
33 Jordan Zemura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 26 5.97
2 Festy Ebosele Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 1 8 6.08
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 1 32 4.6
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 1 0 1 14 8 57.14% 0 4 25 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ