Vòng League C
22:59 ngày 12/06/2022
Georgia
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Bulgaria
Địa điểm: Boris Paichadze Dinamo Arena
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 2.25
0.99
U 2.25
0.89
1
2.17
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Georgia Georgia
Phút
Bulgaria Bulgaria
51'
match change Georgi Minchev
Ra sân: Atanas Iliev
Giorgi Tsitaishvili
Ra sân: Valeri Qazaishvili
match change
52'
54'
match yellow.png Martin Minchev
Zurab Davitashvili
Ra sân: Anzor Mekvabishvili
match change
63'
Otar Kiteishvili
Ra sân: Irakli Azarov
match change
64'
65'
match change Kristiyan Malinov
Ra sân: Iliyan Stefanov
Zurab Davitashvili match yellow.png
67'
74'
match yellow.png Georgi Kostadinov
Budu Zivzivadze
Ra sân: Georges Mikautadze
match change
80'
85'
match change Ivaylo Chochev
Ra sân: Martin Minchev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Georgia Georgia
Bulgaria Bulgaria
10
 
Phạt góc
 
0
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
0
6
 
Sút Phạt
 
5
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
521
 
Số đường chuyền
 
335
84%
 
Chuyền chính xác
 
75%
8
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
18
21
 
Đánh chặn
 
4
37
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
7
149
 
Pha tấn công
 
76
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Otar Kakabadze
13
Mamuka Kobakhidze
9
Zurab Davitashvili
12
Giorgi Mamardashvili
18
Budu Zivzivadze
17
Lazare Kupatadze
19
Giorgi Tsitaishvili
10
Otar Kiteishvili
6
Giorgi Aburjania
5
Guram Giorbelidze
21
Vladimer Mamuchashvili
20
Giorgi Chakvetadze
Georgia Georgia 5-3-2
4-4-2 Bulgaria Bulgaria
1
Loria
15
Azarov
23
Dvali
4
Kashia
3
Khochola...
11
Lobzhani...
7
Kvaratsk...
16
Kvekvesk...
14
Mekvabis...
22
Mikautad...
8
Qazaishv...
13
Mihajlov
2
Turitsov
21
Galabov
4
Chorbadz...
14
Nedyalko...
19
Minchev
20
Kraev
7
Kostadin...
17
Milanov
22
Stefanov
9
Iliev

Substitutes

3
Andrea Hristov
6
Filip Krastev
12
Edisson Jordanov
18
Ivaylo Chochev
1
Svetoslav Vutsov
16
Kristiyan Malinov
5
Viktor Popov
15
Petko Hristov
10
Georgi Minchev
23
Ivan Dyulgerov
Đội hình dự bị
Georgia Georgia
Otar Kakabadze 2
Mamuka Kobakhidze 13
Zurab Davitashvili 9
Giorgi Mamardashvili 12
Budu Zivzivadze 18
Lazare Kupatadze 17
Giorgi Tsitaishvili 19
Otar Kiteishvili 10
Giorgi Aburjania 6
Guram Giorbelidze 5
Vladimer Mamuchashvili 21
Giorgi Chakvetadze 20
Georgia Bulgaria
3 Andrea Hristov
6 Filip Krastev
12 Edisson Jordanov
18 Ivaylo Chochev
1 Svetoslav Vutsov
16 Kristiyan Malinov
5 Viktor Popov
15 Petko Hristov
10 Georgi Minchev
23 Ivan Dyulgerov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3
39% Kiểm soát bóng 46.33%
13 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.4
2.9 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 2.4
5.1 Sút trúng cầu môn 3.5
39.9% Kiểm soát bóng 48.1%
11.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Georgia (6trận)
Chủ Khách
Bulgaria (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0