Vòng 31
00:30 ngày 27/04/2023
Getafe 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Almeria
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 2.25
1.04
U 2.25
0.86
1
2.06
X
3.30
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Almeria Almeria
7'
match goal 0 - 1 Luis Javier Suarez Charris
Kiến tạo: Alejandro Pozo
Omar Federico Alderete Fernandez match yellow.png
11'
26'
match yellow.png Gonzalo Julian Melero Manzanares
Gonzalo Villar
Ra sân: Luis Milla
match change
42'
Djene Dakonam match red
45'
Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
match change
46'
58'
match goal 0 - 2 Luis Javier Suarez Charris
Kiến tạo: Alex Centelles
Carles Alena Castillo
Ra sân: Munir El Haddadi
match change
65'
Juan Latasa
Ra sân: Nemanja Maksimovic
match change
65'
Borja Mayoral Moya 1 - 2
Kiến tạo: Cristian Portugues Manzanera
match goal
71'
73'
match change inigo Eguaras
Ra sân: Gonzalo Julian Melero Manzanares
73'
match change Francisco Portillo Soler
Ra sân: Adrian Embarba
Juan Antonio Iglesias Sanchez match yellow.png
76'
81'
match change Largie Ramazani
Ra sân: Alejandro Pozo
81'
match change Melo K.
Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao
87'
match change Samuel Almeida Costa
Ra sân: Lucas Robertone
88'
match yellow.png Srdjan Babic
Jaime Mata
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Almeria Almeria
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
23
9
 
Sút trúng cầu môn
 
11
9
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
20
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
371
 
Số đường chuyền
 
464
68%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
1
83
 
Đánh đầu
 
41
39
 
Đánh đầu thành công
 
23
9
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
11
15
 
Đánh chặn
 
15
23
 
Ném biên
 
16
11
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
148
 
Pha tấn công
 
92
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Gonzalo Villar
7
Jaime Mata
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
14
Juan Latasa
11
Carles Alena Castillo
3
Fabricio Angileri
12
Jordan Amavi
23
Stefan Mitrovic
27
Diego Conde
1
Francisco Casilla Cortes
8
Jaime Seoane
4
Gastron Alvarez
Getafe Getafe 3-4-3
4-3-3 Almeria Almeria
13
Soria
15
Fernande...
6
Duarte
2
Dakonam
9
Manzaner...
5
Milla
20
Maksimov...
22
Suarez
17
Haddadi
10
Unal
19
Moya
13
Martinez
17
Pozo
21
Chumi
22
Babic
20
Centelle...
3
Manzanar...
6
Lopez
5
Roberton...
12
Baptista...
16
2
Charris
10
Embarba

Substitutes

7
Largie Ramazani
2
Melo K.
8
Francisco Portillo Soler
4
inigo Eguaras
23
Samuel Almeida Costa
14
Lazaro Vinicius Marques
11
Dyego Wilverson Ferreira Sousa
15
Sergio Akieme
24
Houboulang Mendes
18
Arnau Puigmal
1
Diego Marino Villar
27
Marciano Sanca
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Gonzalo Villar 24
Jaime Mata 7
Juan Antonio Iglesias Sanchez 21
Juan Latasa 14
Carles Alena Castillo 11
Fabricio Angileri 3
Jordan Amavi 12
Stefan Mitrovic 23
Diego Conde 27
Francisco Casilla Cortes 1
Jaime Seoane 8
Gastron Alvarez 4
Getafe Almeria
7 Largie Ramazani
2 Melo K.
8 Francisco Portillo Soler
4 inigo Eguaras
23 Samuel Almeida Costa
14 Lazaro Vinicius Marques
11 Dyego Wilverson Ferreira Sousa
15 Sergio Akieme
24 Houboulang Mendes
18 Arnau Puigmal
1 Diego Marino Villar
27 Marciano Sanca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 3.67
4.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51.33% Kiểm soát bóng 45.33%
20 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.9
3.4 Phạt góc 3.8
3.4 Thẻ vàng 2.4
4.2 Sút trúng cầu môn 4.5
49.4% Kiểm soát bóng 46.2%
17.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (41trận)
Chủ Khách
Almeria (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
0
9
HT-H/FT-T
4
0
0
4
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
5
5
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
0
HT-B/FT-B
5
2
6
3

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 1 34 18 52.94% 0 0 47 7.86
9 Cristian Portugues Manzanera Cánh phải 1 1 3 38 26 68.42% 8 3 65 7.53
22 Damian Nicolas Suarez Hậu vệ cánh phải 0 0 3 14 7 50% 3 0 34 6.79
17 Munir El Haddadi Tiền đạo cắm 0 0 2 13 6 46.15% 8 0 30 5.96
7 Jaime Mata Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.09
10 Enes Unal Tiền đạo cắm 6 4 0 23 11 47.83% 0 11 40 7.48
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 18 81.82% 0 4 27 6.04
2 Djene Dakonam Trung vệ 1 0 1 26 14 53.85% 1 2 35 6
19 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 2 2 3 29 22 75.86% 2 0 39 7.51
6 Domingos Duarte Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 1 45 6.47
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 4 1 0 41 28 68.29% 0 7 63 7.07
11 Carles Alena Castillo Tiền vệ trụ 1 0 0 18 15 83.33% 2 0 23 6.31
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 0 0 1 21 19 90.48% 1 0 26 6.32
24 Gonzalo Villar Tiền vệ trụ 1 1 0 28 22 78.57% 0 1 42 7.1
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 2 0 0 12 7 58.33% 4 3 30 5.77
14 Juan Latasa Defender 1 0 2 14 8 57.14% 0 7 16 6.82

Almeria Almeria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Francisco Portillo Soler Cánh phải 0 0 5 21 19 90.48% 1 0 25 6.44
12 Leonardo Carrilho Baptistao Tiền đạo thứ 2 4 2 3 37 25 67.57% 2 4 53 7.18
10 Adrian Embarba Cánh phải 6 3 1 24 21 87.5% 4 0 57 7.66
13 Fernando Martinez Thủ môn 0 0 0 45 23 51.11% 0 0 64 7.81
4 inigo Eguaras Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 17 6.19
3 Gonzalo Julian Melero Manzanares Tiền vệ trụ 2 2 0 41 34 82.93% 0 1 52 7.07
22 Srdjan Babic Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 8 53 7.28
5 Lucas Robertone Tiền vệ trụ 2 0 1 44 37 84.09% 4 1 65 6.9
17 Alejandro Pozo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 45 36 80% 1 1 69 6.94
6 Cesar de la Hoz Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 31 22 70.97% 0 3 39 6.31
16 Luis Javier Suarez Charris Tiền đạo cắm 5 2 2 25 18 72% 0 1 45 8.84
21 Chumi Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 0 62 6.54
20 Alex Centelles Hậu vệ cánh trái 1 0 3 44 34 77.27% 1 1 58 7.51
7 Largie Ramazani Cánh trái 2 2 0 0 0 0% 1 0 7 6.54
23 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 5 2 40% 0 2 7 6.15
2 Melo K. Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ