Vòng 1
02:30 ngày 14/08/2023
Getafe 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Barcelona 1
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Quang đãng, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
-0.75
1.11
O 2.25
0.78
U 2.25
0.87
1
4.40
X
3.60
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
0.89
O 1
0.94
U 1
0.65

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Barcelona Barcelona
Stefan Mitrovic match yellow.png
15'
Jaime Mata match yellow.png
31'
Carles Alena Castillo match yellow.png
38'
38'
match yellow.png Raphael Dias Belloli,Raphinha
42'
match red Raphael Dias Belloli,Raphinha
46'
match change Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Andreas Christensen
Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Stefan Mitrovic
match change
46'
Jaime Mata match yellow.pngmatch red
57'
Borja Mayoral Moya
Ra sân: Juanmi Latasa
match change
64'
Anthony Lozano
Ra sân: Carles Alena Castillo
match change
65'
76'
match change Lamine Yamal
Ra sân: Oriol Romeu Vidal
79'
match change Anssumane Fati
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
79'
match change Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Ilkay Gundogan
Damian Nicolas Suarez match yellow.png
82'
Anthony Lozano match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Pablo Martin Paez Gaviria
Djene Dakonam match yellow.png
90'
90'
match var Ronald Federico Araujo da Silva No penalty (VAR xác nhận)
Cristian Portugues Manzanera match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
8
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
24
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
234
 
Số đường chuyền
 
729
71%
 
Chuyền chính xác
 
90%
20
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Substitution
 
4
1
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Ném biên
 
17
12
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
3
73
 
Pha tấn công
 
131
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Cristian Portugues Manzanera
19
Borja Mayoral Moya
17
Anthony Lozano
35
Jorge Benito
1
Daniel Fuzato
27
Gorka Rivera
3
Fabricio Angileri
28
Santiago Garcia
Getafe Getafe 4-5-1
4-2-3-1 Barcelona Barcelona
13
Soria
4
Alvarez
23
Mitrovic
6
Duarte
22
Suarez
7
Mata
20
Maksimov...
2
Dakonam
11
Castillo
21
Sanchez
14
Latasa
1
Stegen
4
Silva
23
Kounde
15
Christen...
28
Balde
18
Vidal
21
Jong
11
Belloli,...
8
Lopez
22
Gundogan
9
Lewandow...

Substitutes

16
Abdessamad Ezzalzouli
27
Lamine Yamal
6
Pablo Martin Paez Gaviria
10
Anssumane Fati
26
Ander Astralaga
24
Garcia Erick
20
Sergi Roberto Carnicer
30
Marc Casado
32
Fermin Lopez
7
Ferran Torres
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Cristian Portugues Manzanera 9
Borja Mayoral Moya 19
Anthony Lozano 17
Jorge Benito 35
Daniel Fuzato 1
Gorka Rivera 27
Fabricio Angileri 3
Santiago Garcia 28
Getafe Barcelona
16 Abdessamad Ezzalzouli
27 Lamine Yamal
6 Pablo Martin Paez Gaviria
10 Anssumane Fati
26 Ander Astralaga
24 Garcia Erick
20 Sergi Roberto Carnicer
30 Marc Casado
32 Fermin Lopez
7 Ferran Torres

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua
3 Phạt góc 6.67
4.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
51.33% Kiểm soát bóng 64.33%
20 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 1.5
3.4 Phạt góc 6.5
3.4 Thẻ vàng 3
4.2 Sút trúng cầu môn 5.9
49.4% Kiểm soát bóng 59.3%
17.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (41trận)
Chủ Khách
Barcelona (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
8
1
HT-H/FT-T
4
0
8
2
HT-B/FT-T
0
2
3
1
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
4
5
1
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
5
2
2
10

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 28 7.2
9 Cristian Portugues Manzanera Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.6
22 Damian Nicolas Suarez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 18 75% 0 0 44 6.7
17 Anthony Lozano Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 3 4 6.6
7 Jaime Mata Tiền đạo cắm 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 20 6.1
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 24 6.7
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 35 7
19 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
6 Domingos Duarte Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 21 6.8
11 Carles Alena Castillo Tiền vệ trụ 1 0 1 17 16 94.12% 0 0 25 6.8
4 Gaston Alvarez Trung vệ 0 0 0 16 16 100% 0 0 37 7.1
23 Stefan Mitrovic Trung vệ 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 14 6.9
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 2 2 0 7 4 57.14% 0 0 20 6.7
14 Juanmi Latasa Tiền đạo cắm 1 0 0 17 5 29.41% 0 8 25 6.5

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 0 0 0 62 55 88.71% 0 0 70 6.5
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 2 2 0 10 7 70% 0 2 22 6.5
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 22 22 100% 0 0 26 7.2
18 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 71 64 90.14% 0 1 79 7.1
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 87 85 97.7% 0 1 91 6.9
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 1 0 1 92 86 93.48% 0 4 107 7.3
23 Jules Kounde Trung vệ 1 0 2 104 95 91.35% 0 4 120 8
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 2 2 1 3 1 33.33% 0 0 16 6.5
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 1 34 34 100% 0 1 54 7.6
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 1 0 2 32 26 81.25% 0 0 40 7.6
28 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 30 90.91% 0 2 49 6.9
16 Abdessamad Ezzalzouli Cánh trái 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 16 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ