Vòng 27
00:30 ngày 03/03/2024
Getafe
Đã kết thúc 3 - 3 (3 - 1)
Las Palmas
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2
0.76
U 2
0.99
1
1.91
X
3.25
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.75
0.86
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Las Palmas Las Palmas
Jose Angel Carmona match yellow.png
7'
Jaime Mata 1 - 0
Kiến tạo: Diego Rico Salguero
match goal
11'
Mason Greenwood 2 - 0
Kiến tạo: Diego Rico Salguero
match goal
14'
35'
match goal 2 - 1 Sandro Ramirez
Kiến tạo: Kirian Rodriiguez
Mason Greenwood match yellow.png
43'
Nemanja Maksimovic 3 - 1
Kiến tạo: Jaime Mata
match goal
45'
Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Jose Angel Carmona
match change
46'
50'
match goal 3 - 2 Sergi Cardona Bermudez
Kiến tạo: Mika Marmol
57'
match goal 3 - 3 Munir El Haddadi
Kiến tạo: Javier Munoz Jimenez
59'
match change Marvin Olawale Akinlabi Park
Ra sân: Maximo Perrone
59'
match change Jose Angel Gomez Campana
Ra sân: Alberto Moleiro
59'
match var Munir El Haddadi Goal awarded
Ilaix Moriba match yellow.png
60'
67'
match yellow.png Javier Munoz Jimenez
Jaime Mata match yellow.png
67'
Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Ilaix Moriba
match change
67'
69'
match change Enzo Loiodice
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
Juanmi Latasa
Ra sân: Borja Mayoral Moya
match change
78'
85'
match change Benito Ramirez Del Toro
Ra sân: Munir El Haddadi
85'
match change Marc Cardona
Ra sân: Sandro Ramirez
Fabricio Angileri
Ra sân: Jaime Mata
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Las Palmas Las Palmas
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
29
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
241
 
Số đường chuyền
 
668
65%
 
Chuyền chính xác
 
86%
28
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
4
24
 
Đánh đầu
 
14
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
76
 
Pha tấn công
 
92
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Fabricio Angileri
14
Juanmi Latasa
9
Oscar Rodriguez Arnaiz
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
1
Daniel Fuzato
11
Carles Alena Castillo
25
Jesús Santiago
34
Sergio Gimeno
32
Jordi Martin
Getafe Getafe 4-3-3
4-5-1 Las Palmas Las Palmas
13
Soria
16
Salguero
4
Alvarez
6
Duarte
18
Carmona
24
Moriba
5
Milla
20
Maksimov...
7
Mata
19
Moya
12
Greenwoo...
13
Valles
28
Araujo
23
Oubina
15
Marmol
3
Bermudez
17
Haddadi
5
Jimenez
8
Perrone
20
Rodriigu...
10
Moleiro
9
Ramirez

Substitutes

12
Enzo Loiodice
21
Jose Angel Gomez Campana
19
Marc Cardona
2
Marvin Olawale Akinlabi Park
11
Benito Ramirez Del Toro
16
Sory Kaba
18
Daley Sinkgraven
1
Aaron Escandell
14
Alvaro Lemos
25
Fabio Gonzalez
24
Pejino
31
Juanma Herzog
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Fabricio Angileri 3
Juanmi Latasa 14
Oscar Rodriguez Arnaiz 9
Juan Antonio Iglesias Sanchez 21
Daniel Fuzato 1
Carles Alena Castillo 11
Jesús Santiago 25
Sergio Gimeno 34
Jordi Martin 32
Getafe Las Palmas
12 Enzo Loiodice
21 Jose Angel Gomez Campana
19 Marc Cardona
2 Marvin Olawale Akinlabi Park
11 Benito Ramirez Del Toro
16 Sory Kaba
18 Daley Sinkgraven
1 Aaron Escandell
14 Alvaro Lemos
25 Fabio Gonzalez
24 Pejino
31 Juanma Herzog

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.67
0.67 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
40.33% Kiểm soát bóng 63.67%
20.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 2.1
3 Phạt góc 5.6
3.1 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 3.2
42.8% Kiểm soát bóng 64.2%
18.3 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (37trận)
Chủ Khách
Las Palmas (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
5
HT-H/FT-T
4
0
4
5
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
4
5
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
3
2
4
4

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 25 8 32% 0 0 31 5.84
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 0 0 2 22 13 59.09% 4 0 52 7.57
7 Jaime Mata Tiền đạo cắm 4 1 1 18 11 61.11% 3 1 33 8.14
3 Fabricio Angileri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 2 1 1 18 12 66.67% 0 3 29 7.27
19 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 1 1 3 16 13 81.25% 0 0 25 6.56
6 Domingos Duarte Trung vệ 0 0 0 30 20 66.67% 0 2 34 5.97
9 Oscar Rodriguez Arnaiz Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 14 6.17
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 1 0 3 29 24 82.76% 3 3 43 6.87
12 Mason Greenwood Cánh phải 6 2 0 25 15 60% 3 0 44 7.7
4 Gastron Alvarez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 6 42.86% 0 1 17 5.78
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 30 6.42
24 Ilaix Moriba Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 1 1 20 6.24
18 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 17 6.11
14 Juanmi Latasa Tiền đạo cắm 1 0 1 2 2 100% 0 1 5 6.11

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jose Angel Gomez Campana Tiền vệ trụ 1 0 0 41 36 87.8% 2 2 48 6.31
9 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 4 1 1 29 24 82.76% 5 0 49 7.76
17 Munir El Haddadi Cánh phải 2 2 2 20 17 85% 2 1 37 7.45
19 Marc Cardona Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.17
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 1 0 2 34 26 76.47% 0 0 43 6.64
11 Benito Ramirez Del Toro Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.99
12 Enzo Loiodice Tiền vệ trụ 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 22 6.51
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 77 65 84.42% 0 0 90 6.15
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 1 1 3 81 66 81.48% 0 0 85 6.54
2 Marvin Olawale Akinlabi Park Cánh phải 0 0 1 10 7 70% 3 0 19 6.29
28 Julian Vincente Araujo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 28 25 89.29% 3 0 53 6.59
10 Alberto Moleiro Tiền vệ công 2 0 0 21 17 80.95% 2 0 34 6.46
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 0 0 0 78 67 85.9% 0 2 92 6.3
3 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 1 1 1 45 41 91.11% 4 0 73 7.1
15 Mika Marmol Trung vệ 0 0 1 106 95 89.62% 0 1 117 6.9
8 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 70 66 94.29% 0 1 82 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ