Vòng 32
02:00 ngày 17/04/2022
Getafe
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Villarreal
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
3.50
X
3.15
2
2.08
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.70
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Villarreal Villarreal
7'
match goal 0 - 1 Gerard Moreno Balaguero
Kiến tạo: Francisco Alcacer,Paco
16'
match goal 0 - 2 Manuel Trigueros Munoz
Kiến tạo: Gerard Moreno Balaguero
Damian Nicolas Suarez match yellow.png
20'
Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Carles Alena Castillo
match change
46'
Borja Mayoral Moya
Ra sân: Erick Cabaco
match change
46'
Mauro Wilney Arambarri Rosa match yellow.png
60'
61'
match change Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Francisco Alcacer,Paco
61'
match change Giovani Lo Celso
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
Enes Unal 1 - 2
Kiến tạo: Mathias Olivera
match goal
63'
68'
match change Etienne Capoue
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
68'
match change Yeremi Pino
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
Gonzalo Villar
Ra sân: Sandro Ramírez
match change
77'
84'
match change Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Villarreal Villarreal
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
18
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
362
 
Số đường chuyền
 
570
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
17
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
18
20
 
Ném biên
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
99
 
Pha tấn công
 
89
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Okay Yokuslu
1
Orlando Ruben Yanez Alabart
4
Gastron Alvarez
25
Borja Mayoral Moya
6
Gonzalo Villar
16
Jakub Jankto
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
24
Oscar Rodriguez Arnaiz
8
Victor Machin Perez, Vitolo
5
Florentino Ibrain Morris Luis
27
Diego Conde
Getafe Getafe 3-5-2
4-4-2 Villarreal Villarreal
13
Soria
15
Cuenca
23
Mitrovic
3
Cabaco
17
Olivera
20
Maksimov...
18
Rosa
11
Castillo
22
Suarez
12
Ramírez
10
Unal
13
Rulli
25
Aurier
22
Mandi
4
Torres
24
Sag
11
Chukwuez...
5
Munoz,Pa...
10
Iborra
14
Munoz
7
Balaguer...
9
Alcacer,...

Substitutes

3
Raul Albiol Tortajada
21
Yeremi Pino
1
Sergio Asenjo Andres
23
Moises Gomez Bordonado
15
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
16
Boulaye Dia
6
Etienne Capoue
8
Juan Marcos Foyth
2
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
12
Pervis Josue Estupinan Tenorio
20
Ruben Pena Jimenez
17
Giovani Lo Celso
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Okay Yokuslu 19
Orlando Ruben Yanez Alabart 1
Gastron Alvarez 4
Borja Mayoral Moya 25
Gonzalo Villar 6
Jakub Jankto 16
Juan Antonio Iglesias Sanchez 21
Oscar Rodriguez Arnaiz 24
Victor Machin Perez, Vitolo 8
Florentino Ibrain Morris Luis 5
Diego Conde 27
Getafe Villarreal
3 Raul Albiol Tortajada
21 Yeremi Pino
1 Sergio Asenjo Andres
23 Moises Gomez Bordonado
15 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
16 Boulaye Dia
6 Etienne Capoue
8 Juan Marcos Foyth
2 Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
12 Pervis Josue Estupinan Tenorio
20 Ruben Pena Jimenez
17 Giovani Lo Celso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
54.67% Kiểm soát bóng 46.67%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 3.9
3.1 Thẻ vàng 3.1
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
46.7% Kiểm soát bóng 48.9%
17.5 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (40trận)
Chủ Khách
Villarreal (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
7
HT-H/FT-T
4
0
3
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
5
3
7
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
3
2
4
HT-B/FT-B
5
2
5
4