Gimpo FC
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Gangwon FC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
0.91
-0.25
0.91
0.91
O
1.75
0.75
0.75
U
1.75
0.89
0.89
1
3.10
3.10
X
3.20
3.20
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.67
0.67
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Gimpo FC
Phút
Gangwon FC
17'
Yun Il Lok
Ra sân: Seung-won Lee
Ra sân: Seung-won Lee
Seong-Kwon Jo
45'
47'
Seo Min Woo
54'
Yun Il Lok
Kwang-Il Park
57'
59'
Vitor Gabriel Claudino Rego Ferreira
Ra sân: Lee Jung Hyub
Ra sân: Lee Jung Hyub
59'
In-Soo Yu
Ra sân: Jefferson Fernando Isidio
Ra sân: Jefferson Fernando Isidio
Yun Min Ho
Ra sân: Jong-Seok Kim
Ra sân: Jong-Seok Kim
67'
Min-ho Kim
Ra sân: Kwang-Il Park
Ra sân: Kwang-Il Park
78'
Seong min Kim
Ra sân: Juninho Rocha
Ra sân: Juninho Rocha
78'
Jang Yun Ho
Ra sân: Choe Jae Hoon
Ra sân: Choe Jae Hoon
85'
87'
Hyun-tae Jo
Ra sân: Yun Il Lok
Ra sân: Yun Il Lok
87'
Jin-Ho Kim
Ra sân: Mun Ki Hwang
Ra sân: Mun Ki Hwang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gimpo FC
Gangwon FC
4
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
9
0
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
19
37%
Kiểm soát bóng
63%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
16
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
3
4
Cứu thua
1
84
Pha tấn công
78
39
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Gimpo FC
3-5-2
4-2-3-1
Gangwon FC
13
Park
2
Jo
3
Rok
4
Han
34
Song
8
Kim
10
Kim
23
Hoon
91
Park
24
Mina
9
Rocha
31
Lee
88
Hwang
74
Tuci
2
Kim
20
Young
6
Alibaev
4
Woo
11
Isidio
33
Lee
10
Won
18
Hyub
Đội hình dự bị
Gimpo FC
Jang Yun Ho
7
Min-ho Kim
20
Seong min Kim
17
Kang yeon Lee
26
Lee Sang Wook
1
Seo Jae Min
21
Yun Min Ho
32
Gangwon FC
8
Han Kook Young
26
Hyun-tae Jo
24
Jin-Ho Kim
63
Vitor Gabriel Claudino Rego Ferreira
17
In-Soo Yu
73
Yun Il Lok
1
Sang-hun Yu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
2.67
2.67
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
5.67
50.33%
Kiểm soát bóng
50%
9.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.9
0.9
Bàn thua
1.8
3.3
Phạt góc
4.3
2.6
Thẻ vàng
1.9
3.2
Sút trúng cầu môn
4.8
43.2%
Kiểm soát bóng
45%
11.4
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gimpo FC (13trận)
Chủ
Khách
Gangwon FC (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
1