Vòng preliminaries
17:00 ngày 06/03/2024
Giravanz Kitakyushu
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Oita Trinita

90phút [0-0], 120phút [1-0]

Địa điểm: Mikuni World Stadium kitakyushu
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.84
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
3.20
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.00
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Phút
Oita Trinita Oita Trinita
12'
match yellow.png Shun Nagasawa
36'
match yellow.png Matheus Pereira
83'
match yellow.png Arata Kozakai
Haruki Izawa match yellow.png
98'
Watanabe S. 1 - 0 match goal
113'
120'
match yellow.png Derlan De Oliveira Bento

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Oita Trinita Oita Trinita
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
5
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
2
 
Corners (Overtime)
 
2
101
 
Pha tấn công
 
129
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Takeaki Hommura
1
Ito G.
3
Ito S.
14
Haruki Izawa
15
Kobayashi R.
30
Takahashi R.
25
Tsubogo R.
8
Wakaya T.
18
Watanabe S.
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu 4-2-3-1
4-2-3-1 Oita Trinita Oita Trinita
27
Tanaka
33
Inui
13
Kudo
4
Hasegawa
23
Sakamoto
19
Ino
34
Takayosh...
17
Okano
9
Hirayama
7
Hirahara
10
Nagai
24
Nishikaw...
27
Matsuo
31
Pereira
3
Bento
4
Satsukaw...
17
Haneda
36
Matsuoka
37
M.
19
Kozakai
39
Udo
93
Nagasawa

Substitutes

25
Tomoya Ando
34
Yudai Fujiwara
22
Kyeong-geon Mun
18
Junya Nodake
23
Shunsuke Ono
35
Josei Sato
29
Shinya Utsumoto
26
Kenshin Yasuda
6
Masaki Yumiba
Đội hình dự bị
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Takeaki Hommura 5
Ito G. 1
Ito S. 3
Haruki Izawa 14
Kobayashi R. 15
Takahashi R. 30
Tsubogo R. 25
Wakaya T. 8
Watanabe S. 18
Giravanz Kitakyushu Oita Trinita
25 Tomoya Ando
34 Yudai Fujiwara
22 Kyeong-geon Mun
18 Junya Nodake
23 Shunsuke Ono
35 Josei Sato
29 Shinya Utsumoto
26 Kenshin Yasuda
6 Masaki Yumiba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 50.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 5
1.1 Thẻ vàng 1
3.1 Sút trúng cầu môn 3.5
44.6% Kiểm soát bóng 53%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Giravanz Kitakyushu (13trận)
Chủ Khách
Oita Trinita (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
0
0
1
1