Vòng 21
03:00 ngày 23/01/2024
Granada CF
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Atletico Madrid
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.93
-0.75
0.97
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
4.33
X
3.80
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
46'
match change Rodrigo De Paul
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
46'
match change Samuel Dias Lino
Ra sân: Rodrigo Riquelme
54'
match goal 0 - 1 Alvaro Morata
Kiến tạo: Antoine Griezmann
62'
match var Saul Niguez Esclapez Goal Disallowed
Douglas Matias Arezo Martinez
Ra sân: Myrto Uzuni
match change
67'
72'
match yellow.png Saul Niguez Esclapez
Lucas Boye match yellow.png
75'
75'
match yellow.png Stefan Savic
76'
match change Angel Correa
Ra sân: Alvaro Morata
76'
match change Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Saul Niguez Esclapez
Oscar Melendo
Ra sân: Gerard Gumbau
match change
80'
Jose Maria Callejon Bueno
Ra sân: Bryan Zaragoza
match change
80'
80'
match change Jose Maria Gimenez de Vargas
Ra sân: Pablo Barrios
Antonio Puertas
Ra sân: Ricard Sanchez Sendra
match change
85'
Augusto Batalla match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Atletico Madrid Atletico Madrid
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
556
 
Số đường chuyền
 
497
87%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
6
24
 
Đánh đầu
 
14
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
93
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Oscar Melendo
9
Jose Maria Callejon Bueno
10
Antonio Puertas
8
Douglas Matias Arezo Martinez
13
Andre Ferreira
28
Raul Torrente
31
Adrian Lopez Garrote
4
Miguel Miguel Rubio
36
Lassina Sangare
33
Pablo Saenz
Granada CF Granada CF 4-3-3
3-5-2 Atletico Madrid Atletico Madrid
25
Batalla
15
Neva
14
Miquel
2
Cittadin...
12
Sendra
24
Villar
20
Alonso
23
Gumbau
11
Uzuni
7
Boye
26
Zaragoza
13
Oblak
15
Savic
20
Witsel
22
Canseco
16
Molina
14
Moreno
24
Barrios
8
Esclapez
25
Riquelme
7
Griezman...
19
Morata

Substitutes

5
Rodrigo De Paul
10
Angel Correa
12
Samuel Dias Lino
6
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
2
Jose Maria Gimenez de Vargas
1
Ivo Grbic
9
Memphis Depay
17
Javier Galan
28
Marco Moreno
4
Caglar Soyuncu
31
Antonio Gomis
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Oscar Melendo 21
Jose Maria Callejon Bueno 9
Antonio Puertas 10
Douglas Matias Arezo Martinez 8
Andre Ferreira 13
Raul Torrente 28
Adrian Lopez Garrote 31
Miguel Miguel Rubio 4
Lassina Sangare 36
Pablo Saenz 33
Granada CF Atletico Madrid
5 Rodrigo De Paul
10 Angel Correa
12 Samuel Dias Lino
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
2 Jose Maria Gimenez de Vargas
1 Ivo Grbic
9 Memphis Depay
17 Javier Galan
28 Marco Moreno
4 Caglar Soyuncu
31 Antonio Gomis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
36.67% Kiểm soát bóng 50.67%
15 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 2.7
3.4 Sút trúng cầu môn 5.1
44.1% Kiểm soát bóng 47.7%
14.9 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (35trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
12
8
HT-H/FT-T
1
4
8
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
3
1
2
6

Granada CF Granada CF
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ignasi Miquel Trung vệ 1 0 0 44 42 95.45% 0 0 49 6.47
7 Lucas Boye Tiền đạo cắm 1 0 2 22 15 68.18% 0 2 34 6.75
23 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 33 94.29% 5 0 47 6.66
25 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 40 7.29
24 Gonzalo Villar Tiền vệ trụ 0 0 0 41 37 90.24% 1 0 50 6.83
11 Myrto Uzuni Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 14 6.34
15 Carlos Neva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 22 78.57% 3 0 46 6.44
2 Bruno Mendez Cittadini Defender 0 0 0 39 35 89.74% 0 1 46 6.95
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ trụ 0 0 0 43 42 97.67% 0 0 47 6.42
12 Ricard Sanchez Sendra Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 20 86.96% 5 1 37 6.71
26 Bryan Zaragoza Cánh trái 1 0 0 23 17 73.91% 5 0 35 6.47

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Axel Witsel Trung vệ 0 0 0 47 46 97.87% 0 1 53 6.88
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 1 0 1 30 26 86.67% 3 0 37 6.99
15 Stefan Savic Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 1 48 6.62
19 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 3 2 1 9 6 66.67% 2 0 21 7.08
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 34 91.89% 5 0 56 6.63
8 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 1 0 1 32 27 84.38% 1 1 40 6.81
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.5
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.14
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 1 0 19 6.06
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 1 50 47 94% 0 0 58 6.82
25 Rodrigo Riquelme Cánh trái 1 1 2 15 14 93.33% 1 0 25 6.46
12 Samuel Dias Lino Cánh trái 1 1 0 2 2 100% 2 0 6 6.32
24 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 42 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ