Grenoble
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
AJ Auxerre
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.51
2.51
X
3.05
3.05
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
AJ Auxerre
25'
Alec Georgen
31'
0 - 1 Charbonnier Gaetan
Kiến tạo: Mathias Autret
Kiến tạo: Mathias Autret
55'
Paul Joly
Abdel Hakim Abdallah
Ra sân: Joris Correa
Ra sân: Joris Correa
65'
Jekob Abiezer Jeno
Ra sân: Florian Michel
Ra sân: Florian Michel
66'
66'
Gaetan Perrin
Ra sân: Mathias Autret
Ra sân: Mathias Autret
80'
Aly Ndom
Ra sân: Alec Georgen
Ra sân: Alec Georgen
Olivier Boissy
Ra sân: David Henen
Ra sân: David Henen
81'
Giorgi Kokhreidze
Ra sân: Yoric Ravet
Ra sân: Yoric Ravet
82'
Jordy Gaspar
84'
89'
Mohamed Ben Fredj
Ra sân: Remy Dugimont
Ra sân: Remy Dugimont
90'
Birama Toure
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
AJ Auxerre
3
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
510
Số đường chuyền
477
5
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
20
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
0
26
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
4
9
Thử thách
7
86
Pha tấn công
78
61
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Grenoble
4-2-3-1
4-2-3-1
AJ Auxerre
1
Maubleu
20
Gersbach
14
Nestor
28
Brac
12
Gaspar
6
Bambock
33
Cisse
26
Correa
10
Michel
22
Ravet
9
Henen
16
Leon
2
Arcus
26
Joly
3
Bernard
15
Georgen
12
Toure
20
Coeff
27
Trouille...
21
Dugimont
29
Autret
19
Gaetan
Đội hình dự bị
Grenoble
Manuel Perez
4
Giorgi Kokhreidze
7
Chris Goteni
21
Jekob Abiezer Jeno
34
Esteban Salles
30
Abdel Hakim Abdallah
29
Olivier Boissy
27
AJ Auxerre
50
Clement Douguet
32
Ousoumane Camara
24
Kryss Chapelle
6
Aly Ndom
14
Mohamed Ben Fredj
10
Gaetan Perrin
11
Nicolas Mercier
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.67
46.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
8.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
2.1
1.4
Bàn thua
0.9
5.5
Phạt góc
6
1.7
Thẻ vàng
1
3.2
Sút trúng cầu môn
5.5
47%
Kiểm soát bóng
57.7%
10.6
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (40trận)
Chủ
Khách
AJ Auxerre (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
0
HT-H/FT-T
4
2
4
4
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
5
5
4
7
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
3
2
0
7