Vòng Round 3
22:00 ngày 25/04/2024
Grotta Seltjarnarnes 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Thor Akureyri 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.85
O 3.25
0.91
U 3.25
0.85
1
3.40
X
3.80
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.10
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Grotta Seltjarnarnes Grotta Seltjarnarnes
Phút
Thor Akureyri Thor Akureyri
9'
match yellow.png Aron Ingi Magnusson
Tareq Shihab match yellow.png
18'
22'
match yellow.png Ingimar Arnar Kristjansson
Kristofer Melsted match yellow.png
33'
Patrik Orri Petursson match yellow.png
39'
Grimur Ingi Jakobsson match yellow.png
50'
Arnar Daniel Adalsteinsson match yellow.png
51'
Tareq Shihab match yellow.pngmatch red
55'
62'
match goal 0 - 1 Rafael Alexandre Romao Victor
75'
match goal 0 - 2 Rafael Alexandre Romao Victor
84'
match red Bjarki Thor Vidarsson
86'
match goal 0 - 3 Fannar Dadi Gislason

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grotta Seltjarnarnes Grotta Seltjarnarnes
Thor Akureyri Thor Akureyri
3
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
5
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
70
 
Pha tấn công
 
71
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 8.33
3.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6.67
17.33% Kiểm soát bóng 32.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
2.1 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 6.6
3 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 4.4
35.6% Kiểm soát bóng 45.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grotta Seltjarnarnes (7trận)
Chủ Khách
Thor Akureyri (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2