Grulla Morioka
Đã kết thúc
1
-
5
(0 - 1)
Vegalta Sendai
Địa điểm: South Park Football Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
3.80
3.80
X
3.35
3.35
2
1.93
1.93
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Grulla Morioka
Phút
Vegalta Sendai
29'
0 - 1 Masato Nakayama
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Taisuke Nakamura
Ra sân: Taisuke Nakamura
46'
Lucas Morelatto 1 - 1
53'
Masahito Onoda
55'
Brenner Alves Sabino
Ra sân: Lucas Morelatto
Ra sân: Lucas Morelatto
56'
Kim Jong Min
Ra sân: Sota Kiri
Ra sân: Sota Kiri
56'
62'
Cayman Togashi
Ra sân: Yusuke Minagawa
Ra sân: Yusuke Minagawa
62'
Takumi NAGURA
Ra sân: Chihiro Kato
Ra sân: Chihiro Kato
64'
1 - 2 Takumi NAGURA
Kenneth Otabor
Ra sân: Yohei Okuyama
Ra sân: Yohei Okuyama
66'
70'
1 - 3 Takumi Mase
Kiến tạo: Cayman Togashi
Kiến tạo: Cayman Togashi
Toi Kagami
73'
Masashi Wada
Ra sân: Hayata Komatsu
Ra sân: Hayata Komatsu
78'
80'
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
84'
1 - 4 Cayman Togashi
Kiến tạo: Takayoshi Ishihara
Kiến tạo: Takayoshi Ishihara
88'
Koji Hachisuka
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
88'
Hiromu Kamada
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
90'
1 - 5 Cayman Togashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grulla Morioka
Vegalta Sendai
4
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
18
44%
Kiểm soát bóng
56%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
16
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
2
2
Cứu thua
1
77
Pha tấn công
99
53
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Grulla Morioka
3-4-2-1
4-4-2
Vegalta Sendai
19
Matsuyam...
2
Hasukawa
4
Muta
36
Onoda
17
Nakamura
33
Yuge
14
Komatsu
15
Kagami
22
Okuyama
42
Kiri
7
Morelatt...
23
Sugimoto
25
Mase
13
Hiraoka
20
Hyeon
41
Uchida
26
Kato
35
Krolow
44
Nakajima
18
Kida
19
Minagawa
9
Nakayama
Đội hình dự bị
Grulla Morioka
Brenner Alves Sabino
11
Kentaro Kai
6
Kim Jong Min
25
Taishi Brandon Nozawa
41
Kenneth Otabor
27
Paul Bismarck Tabinas
26
Masashi Wada
45
Vegalta Sendai
4
Koji Hachisuka
14
Takayoshi Ishihara
32
Hiromu Kamada
28
Takumi NAGURA
1
Yuma Obata
16
Yota Sato
42
Cayman Togashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4
44%
Kiểm soát bóng
51.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.5
2.4
Bàn thua
1.2
4.6
Phạt góc
3.9
2.8
Thẻ vàng
1.3
3
Sút trúng cầu môn
4
39.7%
Kiểm soát bóng
51.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grulla Morioka (16trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
1
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
2