Halmstads
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Hammarby
Địa điểm: Orjans Vall
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
0.92
-0.75
0.98
0.98
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.91
0.91
1
4.20
4.20
X
3.75
3.75
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
1
0.89
0.89
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Halmstads
Phút
Hammarby
Amir Al Ammari
9'
17'
Shaquille Pinas
Marcus Olsson
45'
Mohammed Naeem 1 - 0
Kiến tạo: Jonathan Svedberg
Kiến tạo: Jonathan Svedberg
45'
Mohammed Naeem
48'
Jonathan Svedberg 2 - 0
Kiến tạo: Viktor Granath
Kiến tạo: Viktor Granath
52'
59'
Marc Llinares
Ra sân: Pavle Vagic
Ra sân: Pavle Vagic
66'
Bazoumana Toure
Ra sân: Jusef Erabi
Ra sân: Jusef Erabi
66'
Tesfaldet Tekie
Ra sân: Oscar Johansson
Ra sân: Oscar Johansson
Gabriel Wallentin
76'
Bleon Kurtulus
Ra sân: Marcus Olsson
Ra sân: Marcus Olsson
79'
80'
Abdelrahman Saidi
Ra sân: Markus Karlsson
Ra sân: Markus Karlsson
Phil Ofosu-Ayeh
81'
81'
Hampus Skoglund
Ra sân: Montader Madjed
Ra sân: Montader Madjed
84'
Fredrik Hammar
Gisli Eyjolfsson
Ra sân: Amir Al Ammari
Ra sân: Amir Al Ammari
87'
Villiam Granath
Ra sân: Mohammed Naeem
Ra sân: Mohammed Naeem
87'
90'
2 - 1 Tesfaldet Tekie
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Halmstads
Hammarby
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
2
11
Sút Phạt
23
25%
Kiểm soát bóng
75%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
235
Số đường chuyền
681
22
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
18
4
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
6
Thử thách
3
94
Pha tấn công
138
35
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Halmstads
4-3-3
4-3-3
Hammarby
1
Ronning
21
Olsson
5
Baffo
3
Wallenti...
17
Ofosu-Ay...
24
Ammari
6
Allansso...
8
Svedberg
27
Nogueira
9
Granath
18
Naeem
1
Dovin
22
Karlsson
4
Kurtulus
6
Vagic
30
Pinas
11
Johansso...
8
Hammar
20
Besara
18
Madjed
9
Erabi
19
Gul
Đội hình dự bị
Halmstads
Thomas Boakye
2
Tim Erlandsson
12
Gisli Eyjolfsson
13
Gustav Friberg
15
Villiam Granath
11
Alex Hall
22
Birnir Snaer Ingason
7
Bleon Kurtulus
26
Rasmus Wiedesheim Paul
19
Hammarby
25
Davor Blazevic
23
Abdelrahman Saidi
13
Mads Fenger
24
Kingsley Gyamfi
15
Marc Llinares
16
Marcus Rafferty
2
Hampus Skoglund
5
Tesfaldet Tekie
28
Bazoumana Toure
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
36.67%
Kiểm soát bóng
53%
10.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1.7
Bàn thua
1.5
2.8
Phạt góc
4.5
2.7
Thẻ vàng
1.4
2.5
Sút trúng cầu môn
4.7
34.2%
Kiểm soát bóng
57.9%
12.2
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Halmstads (16trận)
Chủ
Khách
Hammarby (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
3
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
2
2
1
0