Vòng 28
18:00 ngày 06/04/2024
Hamburger SV
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Kaiserslautern
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.85
O 3.25
0.88
U 3.25
1.00
1
1.59
X
4.14
2
4.34
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
Kaiserslautern Kaiserslautern
Laszlo Benes 1 - 0 match goal
34'
45'
match goal 1 - 1 Ragnar Ache
Kiến tạo: Aaron Opoku
Bakery Jatta
Ra sân: Anssi Suhonen
match change
46'
57'
match yellow.png Almamy Toure
Lukasz Poreba 2 - 1 match goal
60'
63'
match change Daniel Hanslik
Ra sân: Ragnar Ache
Moritz Heyer
Ra sân: Noah Katterbach
match change
63'
63'
match change Frank Ronstadt
Ra sân: Almamy Toure
Immanuel Pherai
Ra sân: Lukasz Poreba
match change
63'
Ransford Yeboah Konigsdorffer match yellow.png
73'
75'
match change Filip Stojilkovic
Ra sân: Aaron Opoku
75'
match change Marlon Ritter
Ra sân: Tobias Raschl
Jean-Luc Dompe
Ra sân: Andras Nemeth
match change
76'
82'
match change Dickson Abiama
Ra sân: Richmond Tachie
Guilherme Ramos
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
Kaiserslautern Kaiserslautern
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
478
 
Số đường chuyền
 
334
81%
 
Chuyền chính xác
 
73%
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
49
27
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
25
11
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
139
 
Pha tấn công
 
74
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jean-Luc Dompe
18
Bakery Jatta
3
Moritz Heyer
10
Immanuel Pherai
13
Guilherme Ramos
21
Levin Oztunali
17
Okugawa Masaya
1
Daniel Heuer Fernandes
47
Nicolas Oliveira
Hamburger SV Hamburger SV 4-1-3-2
4-2-3-1 Kaiserslautern Kaiserslautern
19
Raab
33
Katterba...
4
Schonlau
5
Hadzikad...
14
Reis
23
Meffert
11
Konigsdo...
6
Poreba
36
Suhonen
8
Benes
20
Nemeth
32
Himmelma...
6
Toure
33
Elvedi
2
Tomiak
15
Puchacz
26
Kaloc
16
Niehues
29
Tachie
20
Raschl
17
Opoku
9
Ache

Substitutes

7
Marlon Ritter
19
Daniel Hanslik
27
Frank Ronstadt
40
Dickson Abiama
25
Filip Stojilkovic
30
Avdo Spahic
23
Philipp Hercher
5
Kevin Kraus
31
Ben Zolinski
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Jean-Luc Dompe 27
Bakery Jatta 18
Moritz Heyer 3
Immanuel Pherai 10
Guilherme Ramos 13
Levin Oztunali 21
Okugawa Masaya 17
Daniel Heuer Fernandes 1
Nicolas Oliveira 47
Hamburger SV Kaiserslautern
7 Marlon Ritter
19 Daniel Hanslik
27 Frank Ronstadt
40 Dickson Abiama
25 Filip Stojilkovic
30 Avdo Spahic
23 Philipp Hercher
5 Kevin Kraus
31 Ben Zolinski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
9.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
56.67% Kiểm soát bóng 41%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.6
6.9 Phạt góc 5.8
1.7 Thẻ vàng 1.8
5 Sút trúng cầu môn 4.7
59.2% Kiểm soát bóng 44.7%
11.7 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (34trận)
Chủ Khách
Kaiserslautern (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
2
HT-H/FT-T
3
0
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
0
5
2
1
HT-H/FT-H
0
3
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
4
3
2
2
HT-B/FT-B
1
2
2
4

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 34 87.18% 0 1 53 6.84
4 Sebastian Schonlau Defender 1 0 0 68 59 86.76% 0 4 83 6.46
3 Moritz Heyer Defender 1 0 0 14 7 50% 0 1 25 6.45
27 Jean-Luc Dompe Midfielder 1 1 0 10 6 60% 0 1 16 6.26
8 Laszlo Benes Midfielder 4 1 3 41 30 73.17% 11 0 71 7.88
18 Bakery Jatta Tiền vệ công 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 26 6.33
13 Guilherme Ramos Defender 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.15
5 Dennis Hadzikadunic Defender 1 0 0 66 57 86.36% 0 7 83 7.11
14 Ludovit Reis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 52 47 90.38% 2 3 90 9.17
6 Lukasz Poreba Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 26 19 73.08% 0 1 30 7.15
33 Noah Katterbach Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 25 75.76% 2 3 57 7.1
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Midfielder 2 1 3 21 13 61.9% 1 2 42 6.78
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 5.89
20 Andras Nemeth Forward 2 0 1 15 11 73.33% 0 1 26 6.68
36 Anssi Suhonen Tiền vệ trụ 0 0 0 29 26 89.66% 1 0 38 6.18
19 Matheo Raab Thủ môn 0 0 0 36 31 86.11% 0 3 48 7.51

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Robin Himmelmann 0 0 0 32 19 59.38% 0 0 41 5.97
7 Marlon Ritter Midfielder 2 0 0 8 5 62.5% 0 1 14 6.04
6 Almamy Toure Trung vệ 3 2 0 23 19 82.61% 1 4 47 6.37
33 Jan Elvedi Defender 0 0 0 42 32 76.19% 0 1 56 6.6
27 Frank Ronstadt Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 18 6.57
9 Ragnar Ache Forward 4 1 0 6 5 83.33% 0 4 21 7.51
15 Tymoteusz Puchacz Defender 1 0 3 28 21 75% 7 1 66 7.05
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 2 0 1 33 21 63.64% 1 1 48 6.31
17 Aaron Opoku Tiền vệ công 2 0 7 30 21 70% 3 1 44 7.86
25 Filip Stojilkovic Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.94
19 Daniel Hanslik Tiền vệ công 1 0 1 9 6 66.67% 0 1 11 6.07
20 Tobias Raschl Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 25 16 64% 2 1 43 6.41
29 Richmond Tachie Midfielder 2 1 0 14 9 64.29% 0 1 35 6.35
40 Dickson Abiama Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 1 0 8 6.11
2 Boris Tomiak Defender 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 46 6.33
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 26 74.29% 2 0 59 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ