Vòng Qualifi2
01:00 ngày 26/07/2023
Hamrun Spartans
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Dinamo Tbilisi
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.74
O 2.25
0.87
U 2.25
0.87
1
2.90
X
2.95
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.72
O 1
1.04
U 1
0.65

Diễn biến chính

Hamrun Spartans Hamrun Spartans
Phút
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
13'
match yellow.png Jimmy Tabidze
Elionay Freitas da Silva match yellow.png
39'
Eder match yellow.png
59'
60'
match goal 0 - 1 Zoran Marusic
63'
match yellow.png Giorgi Kharaishvili
67'
match yellow.png Giorgi Loria
Uros Djuranovic match yellow.png
68'
Prsa R. match yellow.png
74'
80'
match yellow.png Gagi Margvelashvili
Joseph Essien Mbong 1 - 1 match goal
81'
Joseph Essien Mbong match yellow.png
90'
Joseph Essien Mbong 2 - 1
Kiến tạo: Ryan Camenzuli
match goal
90'
Jonny match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamrun Spartans Hamrun Spartans
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
14
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
5
99
 
Pha tấn công
 
103
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 3.33
46.33% Kiểm soát bóng 57%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.7
0.7 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 5.5
2 Thẻ vàng 2.6
5.5 Sút trúng cầu môn 5
45.1% Kiểm soát bóng 56.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamrun Spartans (35trận)
Chủ Khách
Dinamo Tbilisi (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
0
0
HT-H/FT-T
4
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
12
1
0