Vòng 28
23:30 ngày 05/04/2024
Hansa Rostock
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
SV Wehen Wiesbaden 1
Địa điểm: DKB-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.75
0.90
U 2.75
0.77
1
2.44
X
3.45
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.83
-0
0.98
O 1
0.88
U 1
0.93

Diễn biến chính

Hansa Rostock Hansa Rostock
Phút
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Damian RoBbach match yellow.png
45'
Damian RoBbach 1 - 0
Kiến tạo: Simon Rhein
match goal
51'
52'
match red Bjarke Jacobsen
58'
match yellow.png Aleksandar Vukotic
63'
match change Thijmen Goppel
Ra sân: Nick Batzner
63'
match change John Iredale
Ra sân: Lee Hyun-ju
Kai Proger 2 - 0
Kiến tạo: Svante Ingelsson
match goal
72'
74'
match change Keanan Bennetts
Ra sân: Lasse Gunther
Sebastian Vasiliadis
Ra sân: Simon Rhein
match change
76'
Jasper van der Werff
Ra sân: Kostantinos Stafylidis
match change
76'
78'
match goal 2 - 1 Ivan Prtajin
81'
match change Florian Carstens
Ra sân: Sascha Mockenhaupt
Juan Jose Perea Mendoza
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
match change
81'
86'
match yellow.png Keanan Bennetts
Patrick Strauss
Ra sân: Kevin Schumacher
match change
88'
Janik Bachmann
Ra sân: Kai Proger
match change
88'
Svante Ingelsson 3 - 1
Kiến tạo: Juan Jose Perea Mendoza
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hansa Rostock Hansa Rostock
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
17
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
428
 
Số đường chuyền
 
361
78%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
15
6
 
Việt vị
 
2
44
 
Đánh đầu
 
30
23
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
113
 
Pha tấn công
 
83
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Juan Jose Perea Mendoza
26
Janik Bachmann
24
Patrick Strauss
19
Sebastian Vasiliadis
22
Jasper van der Werff
27
Christian Kinsombi
45
Sveinn Aron Gudjohnsen
40
Marko Johansson
10
Nils Froling
Hansa Rostock Hansa Rostock 3-4-3
3-4-3 SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
1
Kolke
3
Stafylid...
4
RoBbach
17
David
13
Schumach...
8
Rhein
6
Dressel
7
Neidhart
14
Ingelsso...
49
Junior
9
Proger
16
Stritzel
2
Angha
24
Mathisen
26
Vukotic
4
Mockenha...
19
Jacobsen
7
Heusser
29
Gunther
8
Batzner
18
Prtajin
20
Hyun-ju

Substitutes

33
John Iredale
17
Florian Carstens
9
Thijmen Goppel
11
Keanan Bennetts
14
Franko Kovacevic
1
Arthur Lyska
6
Gino Fechner
21
Julius Kade
25
Nikolas Agrafiotis
Đội hình dự bị
Hansa Rostock Hansa Rostock
Juan Jose Perea Mendoza 18
Janik Bachmann 26
Patrick Strauss 24
Sebastian Vasiliadis 19
Jasper van der Werff 22
Christian Kinsombi 27
Sveinn Aron Gudjohnsen 45
Marko Johansson 40
Nils Froling 10
Hansa Rostock SV Wehen Wiesbaden
33 John Iredale
17 Florian Carstens
9 Thijmen Goppel
11 Keanan Bennetts
14 Franko Kovacevic
1 Arthur Lyska
6 Gino Fechner
21 Julius Kade
25 Nikolas Agrafiotis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
45.33% Kiểm soát bóng 46%
16 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.9
3.8 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 2
2.7 Sút trúng cầu môn 3.9
43.2% Kiểm soát bóng 44.7%
13.6 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hansa Rostock (33trận)
Chủ Khách
SV Wehen Wiesbaden (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
2
4
HT-H/FT-T
3
3
1
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
5
0
5
3

Hansa Rostock Hansa Rostock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kostantinos Stafylidis Hậu vệ cánh trái 1 0 2 53 32 60.38% 2 1 65 7.26
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 38 7.14
4 Damian RoBbach Defender 3 1 0 47 42 89.36% 0 3 60 7.69
9 Kai Proger Tiền vệ công 4 1 1 15 11 73.33% 2 1 35 7.55
7 Nico Neidhart Defender 2 0 0 39 32 82.05% 3 0 64 6.48
26 Janik Bachmann Midfielder 0 0 0 6 3 50% 0 2 6 6.23
24 Patrick Strauss Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.09
14 Svante Ingelsson Midfielder 3 1 3 32 20 62.5% 3 2 62 8.54
19 Sebastian Vasiliadis Midfielder 1 0 0 14 11 78.57% 1 0 19 6.29
49 Jose Francisco Dos Santos Junior Forward 0 0 1 18 13 72.22% 1 5 35 7.15
22 Jasper van der Werff Defender 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.01
17 Jonas David Defender 1 0 0 40 33 82.5% 0 4 48 6.5
6 Dennis Dressel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 30 83.33% 0 2 42 6.48
8 Simon Rhein Tiền vệ phòng ngự 1 0 5 61 54 88.52% 6 0 75 7.84
18 Juan Jose Perea Mendoza Forward 2 1 1 2 1 50% 0 0 8 6.68
13 Kevin Schumacher Midfielder 0 0 1 34 26 76.47% 2 3 56 6.94

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Florian Stritzel Thủ môn 0 0 0 43 20 46.51% 0 0 48 5.7
4 Sascha Mockenhaupt Defender 0 0 1 28 14 50% 1 2 40 6.31
2 Martin Angha Defender 0 0 0 33 25 75.76% 0 2 48 5.78
19 Bjarke Jacobsen Midfielder 0 0 0 23 22 95.65% 1 1 36 5.49
24 Marcus Mathisen Defender 2 0 2 49 39 79.59% 0 1 69 6.55
26 Aleksandar Vukotic Defender 1 1 0 44 34 77.27% 0 4 64 6.51
9 Thijmen Goppel Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.86
17 Florian Carstens Defender 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 5.98
11 Keanan Bennetts Tiền vệ trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 14 6
18 Ivan Prtajin Forward 3 3 1 25 19 76% 0 2 37 7.38
29 Lasse Gunther Defender 1 0 1 18 15 83.33% 5 0 41 6.43
8 Nick Batzner Tiền vệ công 0 0 0 20 15 75% 0 0 33 6.07
33 John Iredale Forward 2 1 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.19
20 Lee Hyun-ju Tiền vệ công 0 0 1 15 15 100% 0 1 23 6.36
7 Robin Heusser Midfielder 1 1 1 38 32 84.21% 3 0 57 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ