Vòng 7
00:00 ngày 20/05/2024
Hapoel Petah Tikva
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Maccabi Netanya
Địa điểm: Petade Warsaw Sharp Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 2.5
0.82
U 2.5
1.00
1
2.50
X
3.10
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.72
O 1
0.77
U 1
1.05

Diễn biến chính

Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Phút
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
10'
match yellow.png Ibrahim Tanko
Ram Levy match yellow.png
14'
Raz Zarbailov match yellow.png
16'
21'
match goal 0 - 1 Ethane Azoulay
Kiến tạo: Guy Mizrahi
37'
match goal 0 - 2 Igor Zlatanovic
Kiến tạo: Ibrahim Tanko
60'
match goal 0 - 3 Maxim Plakushchenko
Kiến tạo: Ethane Azoulay
Benny Golan Penalty awarded match var
66'
Ido Davidov 1 - 3 match pen
67'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
412
 
Số đường chuyền
 
432
7
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
25
13
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
6
77
 
Pha tấn công
 
112
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
40.67% Kiểm soát bóng 57.67%
11 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.3
3.3 Phạt góc 3.5
2 Thẻ vàng 1.9
2.7 Sút trúng cầu môn 4.7
44.8% Kiểm soát bóng 47%
9.4 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Petah Tikva (41trận)
Chủ Khách
Maccabi Netanya (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
4
5
HT-H/FT-T
3
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
4
2
0
HT-H/FT-H
5
4
0
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
5
1
HT-B/FT-B
8
1
5
5