Vòng 36
22:59 ngày 12/05/2024
Hatayspor
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Ankaragucu
Địa điểm: Hatay Ataturk
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.5
0.78
U 2.5
0.90
1
2.45
X
3.50
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.04
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Hatayspor Hatayspor
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
Dogukan Sinik match yellow.png
5'
35'
match yellow.png Atakan Cankaya
Rui Pedro
Ra sân: Dogukan Sinik
match change
46'
Kamil Ahmet Corekci match yellow.png
53'
64'
match change Federico Macheda
Ra sân: Ali Sowe
64'
match change Ali Kaan Guneren
Ra sân: Alexis Flips
Gorkem Saglam
Ra sân: Mehdi Boudjemaa
match change
69'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Carlos Strandberg
match change
69'
Gorkem Saglam 1 - 0
Kiến tạo: Rui Pedro
match goal
71'
72'
match change Garry Mendes Rodrigues
Ra sân: Christian Bassogog
Faouzi Ghoulam match yellow.png
74'
80'
match change Riccardo Saponara
Ra sân: Efkan Bekiroglu
80'
match change Riad Bajic
Ra sân: Anastasios Chatzigiovannis
Erce Kardesler match yellow.png
81'
85'
match goal 1 - 1 Federico Macheda
Kiến tạo: Garry Mendes Rodrigues
Cemali Sertel
Ra sân: Faouzi Ghoulam
match change
88'
Renat Dadashov
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
match change
88'
90'
match yellow.png Federico Macheda
Cengiz Demir match yellow.png
90'
Renat Dadashov 2 - 1
Kiến tạo: Rui Pedro
match goal
90'
Rui Pedro match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hatayspor Hatayspor
Ankaragucu Ankaragucu
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
10
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
352
 
Số đường chuyền
 
522
78%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
5
35
 
Đánh đầu
 
27
21
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
77
 
Pha tấn công
 
95
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Renat Dadashov
5
Gorkem Saglam
14
Rui Pedro
11
Ibrahim Halil Dervisoglu
88
Cemali Sertel
29
Giorgi Aburjania
22
Kerim Alici
7
Omer Beyaz
31
Oguzhan Matur
12
Visar Bekaj
Hatayspor Hatayspor 4-1-4-1
4-1-4-1 Ankaragucu Ankaragucu
1
Kardesle...
13
Ghoulam
27
Demir
3
Kilama
2
Corekci
4
Massanga
77
Fernande...
17
Dele-Bas...
8
Boudjema...
70
Sinik
10
Strandbe...
25
Ozbir
4
Cankaya
26
Radakovi...
18
Mujakic
70
Kitsiou
8
Pedrinho
13
Bassogog
19
Flips
10
Bekirogl...
7
Chatzigi...
22
Sowe

Substitutes

9
Riad Bajic
11
Garry Mendes Rodrigues
32
Federico Macheda
17
Riccardo Saponara
23
Ali Kaan Guneren
29
Renaldo Cephas
99
Bahadir Gungordu
35
Kazimcan Karatas
6
Cem Turkmen
45
Yildirim Mert Cetin
Đội hình dự bị
Hatayspor Hatayspor
Renat Dadashov 9
Gorkem Saglam 5
Rui Pedro 14
Ibrahim Halil Dervisoglu 11
Cemali Sertel 88
Giorgi Aburjania 29
Kerim Alici 22
Omer Beyaz 7
Oguzhan Matur 31
Visar Bekaj 12
Hatayspor Ankaragucu
9 Riad Bajic
11 Garry Mendes Rodrigues
32 Federico Macheda
17 Riccardo Saponara
23 Ali Kaan Guneren
29 Renaldo Cephas
99 Bahadir Gungordu
35 Kazimcan Karatas
6 Cem Turkmen
45 Yildirim Mert Cetin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48.67% Kiểm soát bóng 48.67%
11.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.3
3.1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2.4
3.5 Sút trúng cầu môn 4.6
46.2% Kiểm soát bóng 54.1%
12.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hatayspor (40trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
4
HT-H/FT-T
5
3
8
5
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
3
3
HT-H/FT-H
4
6
5
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
4
2
3
1

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Faouzi Ghoulam Defender 0 0 0 20 10 50% 1 3 31 6.71
2 Kamil Ahmet Corekci Defender 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 28 6.47
10 Carlos Strandberg Forward 1 0 0 4 2 50% 0 2 11 6.51
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 37 7
14 Rui Pedro Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.02
70 Dogukan Sinik Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 1 12 5.99
8 Mehdi Boudjemaa Tiền vệ trụ 0 0 1 17 17 100% 0 1 21 6.65
3 Guy-Marcelin Kilama Defender 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 31 6.64
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Forward 1 0 1 15 14 93.33% 3 0 25 6.59
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 1 1 0 19 16 84.21% 0 1 24 6.34
27 Cengiz Demir Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 32 6.28
4 Chandrel Massanga Midfielder 0 0 0 21 15 71.43% 0 2 23 6.36

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
70 Stelios Kitsiou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 31 100% 0 0 39 6.56
25 Ertac Ozbir Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.49
26 Uros Radakovic Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 50 6.72
22 Ali Sowe Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 16 6.14
13 Christian Bassogog Cánh phải 0 0 0 18 17 94.44% 1 0 26 6.06
8 Pedrinho Tiền vệ trụ 1 0 0 48 40 83.33% 1 1 58 6.45
7 Anastasios Chatzigiovannis Cánh trái 1 1 2 15 14 93.33% 1 0 21 6.38
10 Efkan Bekiroglu Tiền vệ công 1 0 1 25 22 88% 0 0 37 6.37
18 Nihad Mujakic Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 1 44 6.35
19 Alexis Flips Cánh trái 3 1 1 20 17 85% 6 0 32 6.43
4 Atakan Cankaya Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 52 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ