Vòng 6
20:30 ngày 30/09/2023
Heidenheimer
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.07
-0.25
0.83
O 2.5
0.89
U 2.5
0.99
1
3.45
X
3.70
2
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
Union Berlin Union Berlin
40'
match yellow.png Diogo Leite
Marvin Pieringer match yellow.png
48'
Jan-Niklas Beste 1 - 0 match goal
59'
61'
match change Paul Jaeckel
Ra sân: Diogo Leite
64'
match var Kevin Behrens penaltyAwarded.false
74'
match change Jerome Roussillon
Ra sân: Robin Gosens
74'
match change Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Leonardo Bonucci
74'
match change Benedict Hollerbach
Ra sân: David Datro Fofana
77'
match yellow.png Alex Kral
78'
match change Aissa Laidouni
Ra sân: Lucas Tousart
Denis Thomalla
Ra sân: Marvin Pieringer
match change
81'
Stefan Schimmer
Ra sân: Jan-Niklas Beste
match change
90'
Florian Pickel
Ra sân: Eren Dinkci
match change
90'
Thomas Keller
Ra sân: Norman Theuerkauf
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
Union Berlin Union Berlin
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
405
 
Số đường chuyền
 
417
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
46
18
 
Đánh đầu thành công
 
22
8
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
12
18
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
17
89
 
Pha tấn công
 
108
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Florian Pickel
11
Denis Thomalla
9
Stefan Schimmer
27
Thomas Keller
20
Nikola Dovedan
5
Benedikt Gimber
22
Vitus Eicher
21
Adrian Beck
3
Jan Schoppner
Heidenheimer Heidenheimer 4-2-3-1
3-4-3 Union Berlin Union Berlin
1
Muller
19
Fohrenba...
4
Siersleb...
6
Mainka
23
Traore
30
Theuerka...
33
Maloney
37
Beste
18
Pieringe...
8
Dinkci
10
Kleindie...
1
Ronnow
5
Doekhi
23
Bonucci
4
Leite
28
Trimmel
29
Tousart
33
Kral
6
Gosens
27
Becker
17
Behrens
11
Fofana

Substitutes

9
Mikkel Kaufmann Sorensen
26
Jerome Roussillon
16
Benedict Hollerbach
3
Paul Jaeckel
20
Aissa Laidouni
18
Josip Juranovic
37
Alexander Schwolow
19
Janik Haberer
7
Brenden Aaronson
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Florian Pickel 17
Denis Thomalla 11
Stefan Schimmer 9
Thomas Keller 27
Nikola Dovedan 20
Benedikt Gimber 5
Vitus Eicher 22
Adrian Beck 21
Jan Schoppner 3
Heidenheimer Union Berlin
9 Mikkel Kaufmann Sorensen
26 Jerome Roussillon
16 Benedict Hollerbach
3 Paul Jaeckel
20 Aissa Laidouni
18 Josip Juranovic
37 Alexander Schwolow
19 Janik Haberer
7 Brenden Aaronson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
48.33% Kiểm soát bóng 45%
10.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.9
5 Phạt góc 4.6
1.4 Thẻ vàng 1.4
3.4 Sút trúng cầu môn 4.5
42.9% Kiểm soát bóng 42.3%
11.9 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (35trận)
Chủ Khách
Union Berlin (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
3
7
HT-H/FT-T
2
1
3
4
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
4
1
1
HT-H/FT-H
3
3
0
4
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
4
3
7
2

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Norman Theuerkauf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 26 6.36
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 39 7.68
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 1 0 0 13 9 69.23% 0 3 23 6.12
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 47 6.75
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 14 70% 3 0 31 6.51
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 34 28 82.35% 0 3 43 6.98
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 2 1 1 9 5 55.56% 6 0 20 6.4
4 Tim Siersleben Trung vệ 1 0 1 43 35 81.4% 0 0 50 6.92
8 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 1 1 1 13 10 76.92% 3 0 25 6.52
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 0 0 2 10 6 60% 0 0 19 6.59
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 2 0 42 6.22

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Leonardo Bonucci Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 1 27 6.53
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 14 66.67% 5 1 33 6.53
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 6 3 2 13 13 100% 0 5 25 7.51
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 27 7.39
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 0 0 1 29 25 86.21% 2 0 45 6.51
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 1 0 3 19 17 89.47% 5 0 28 6.88
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 19 17 89.47% 0 0 30 6.52
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 27 6.67
33 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 15 13 86.67% 0 0 21 6.68
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 44 6.7
11 David Datro Fofana Tiền đạo cắm 5 2 0 15 10 66.67% 1 0 34 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ