Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
4
-
0
(3 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
0.83
+1.25
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.37
1.37
X
4.40
4.40
2
8.10
8.10
Hiệp 1
-0.5
0.92
0.92
+0.5
0.96
0.96
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Tokushima Vortis
Yoshifumi Kashiwa 1 - 0
4'
Tsukasa Morishima 2 - 0
12'
Jose Antonio dos Santos Junior 3 - 0
22'
Jelani Reshaun Sumiyoshi
28'
46'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Akihiro Sato
Ra sân: Akihiro Sato
46'
Naoto Arai
Ra sân: Takashi Abe
Ra sân: Takashi Abe
46'
Eiji Shirai
Ra sân: Shunto Kodama
Ra sân: Shunto Kodama
48'
Eiji Shirai
64'
Akira Hamashita
Ra sân: Rio Hyeon
Ra sân: Rio Hyeon
Yoichi Naganuma
Ra sân: Sho Sasaki
Ra sân: Sho Sasaki
68'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
68'
Tsukasa Morishima
68'
Tomoya Fujii
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Ra sân: Toshihiro Aoyama
71'
76'
Oriola Sunday
Ra sân: Kazuki Nishiya
Ra sân: Kazuki Nishiya
Yuki Nogami
Ra sân: Yusuke Chajima
Ra sân: Yusuke Chajima
79'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
79'
Jose Antonio dos Santos Junior 4 - 0
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Tokushima Vortis
5
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
4
8
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
13
59%
Kiểm soát bóng
41%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
0
Cứu thua
7
116
Pha tấn công
97
83
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
4-1-2-3
Tokushima Vortis
1
Hayashi
19
Sasaki
21
Sumiyosh...
33
Imazu
18
Kashiwa
24
Higashi
6
Aoyama
25
Chajima
39
Mitsuta
10
Morishim...
37
2
Junior
29
Mitsuzaw...
16
Kawakami
14
Júnior
25
Abe
3
Ishio
19
Hasegawa
20
Kodama
23
Hyeon
39
太陽
18
Sato
24
Nishiya
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Tomoya Fujii
15
Keisuke Osako
38
Douglas Vieira da Silva
9
Yuki Nogami
2
Hayato Araki
4
Yoichi Naganuma
41
Makoto Akira Shibasaki
30
Tokushima Vortis
26
Kodai Mori
7
Eiji Shirai
37
Akira Hamashita
30
Kiyoshiro Tsuboi
13
Naoto Arai
34
Oriola Sunday
21
Hayate Tanaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
55.33%
Kiểm soát bóng
50%
17.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1.3
7.6
Phạt góc
5.9
0.8
Thẻ vàng
1.5
6.1
Sút trúng cầu môn
3.8
57.7%
Kiểm soát bóng
50.2%
11.3
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (16trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
2
3
3
2