Vòng 16
00:30 ngày 16/03/2024
Hoffenheim (W) 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
VfL Wolfsburg (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.87
-1.25
0.83
O 3
0.86
U 3
0.84
1
5.50
X
4.35
2
1.35
Hiệp 1
+0.5
0.84
-0.5
0.88
O 1.25
0.90
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Hoffenheim (W) Hoffenheim (W)
Phút
VfL Wolfsburg (W) VfL Wolfsburg (W)
12'
match yellow.png Jule Brand
Krumbiegel P. 1 - 0 match goal
21'
Harsch F. match yellow.png
45'
70'
match yellow.png Marina Hegering
Specht M. 2 - 0 match pen
70'
Janssens J. match yellow.png
73'
77'
match yellow.png Lena Oberdorf
Harsch F. match yellow.pngmatch red
77'
88'
match goal 2 - 1 Jule Brand
Kiến tạo: Kalma F.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hoffenheim (W) Hoffenheim (W)
VfL Wolfsburg (W) VfL Wolfsburg (W)
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
34
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
26
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
282
 
Số đường chuyền
 
429
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
30
7
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
25
7
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
7
58
 
Pha tấn công
 
82
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 5.67
1.67 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 8.33
2 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 13.67
55.33% Kiểm soát bóng 63.67%
11 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 3.8
1.2 Bàn thua 1
6 Phạt góc 7.3
1.9 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 9.3
53.2% Kiểm soát bóng 60.7%
11.3 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hoffenheim (W) (22trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (W) (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
7
2
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
3
5
1
6