Vòng 33
01:30 ngày 12/05/2024
Holstein Kiel
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Fortuna Dusseldorf
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 3.25
0.95
U 3.25
0.93
1
2.40
X
3.80
2
2.68
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Benedikt Pichler 1 - 0
Kiến tạo: Tom Rothe
match goal
2'
7'
match var Vincent Vermeij No penalty (VAR xác nhận)
8'
match change Jonah Niemiec
Ra sân: Felix Klaus
Philipp Sander match yellow.png
42'
Nicolai Remberg
Ra sân: Benedikt Pichler
match change
63'
68'
match var Jonah Niemiec Penalty awarded
70'
match pen 1 - 1 Christos Tzolis
73'
match yellow.png Yannik Engelhardt
74'
match change Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Shinta Appelkamp
74'
match change Christoph Daferner
Ra sân: Vincent Vermeij
Fiete Arp
Ra sân: Shuto Machino
match change
75'
83'
match change Marlon Mustapha
Ra sân: Yannik Engelhardt
83'
match change Andre Hoffmann
Ra sân: Jordy de Wijs
Joshua Mees
Ra sân: Lewis Holtby
match change
86'
Marvin Schulz
Ra sân: Alexander Bernhardsson
match change
86'
90'
match yellow.png Andre Hoffmann
90'
match yellow.png Emmanuel Iyoha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
2
 
Phạt góc
 
13
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
21
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
8
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
346
 
Số đường chuyền
 
549
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
43
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
5
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
21
16
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
121
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Marvin Schulz
27
Joshua Mees
20
Fiete Arp
22
Nicolai Remberg
2
Mikkel Kirkeskov
21
Dahne Thomas
7
Steven Skrzybski
32
Jonas Sterner
29
Niklas Niehoff
Holstein Kiel Holstein Kiel 3-4-3
4-2-3-1 Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
1
Weiner
6
Ivezic
4
Erras
5
Johansso...
18
Rothe
10
Holtby
16
Sander
23
Rosenboo...
13
Machino
9
Pichler
11
Bernhard...
33
Kastenme...
25
Zimmerma...
15
Oberdorf
30
Wijs
19
Iyoha
4
Tanaka
6
Engelhar...
11
Klaus
23
Appelkam...
7
Tzolis
9
Vermeij

Substitutes

36
Marlon Mustapha
22
Christoph Daferner
18
Jonah Niemiec
3
Andre Hoffmann
8
Isak Bergmann Johannesson
34
Nicolas Gavory
31
Marcel Sobottka
1
Karol Niemczycki
5
Joshua Quarshie
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Marvin Schulz 15
Joshua Mees 27
Fiete Arp 20
Nicolai Remberg 22
Mikkel Kirkeskov 2
Dahne Thomas 21
Steven Skrzybski 7
Jonas Sterner 32
Niklas Niehoff 29
Holstein Kiel Fortuna Dusseldorf
36 Marlon Mustapha
22 Christoph Daferner
18 Jonah Niemiec
3 Andre Hoffmann
8 Isak Bergmann Johannesson
34 Nicolas Gavory
31 Marcel Sobottka
1 Karol Niemczycki
5 Joshua Quarshie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7
49.67% Kiểm soát bóng 57%
13.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.9
0.6 Bàn thua 0.8
5.4 Phạt góc 4.5
2.3 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 5.5
54.2% Kiểm soát bóng 48.8%
12.2 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (35trận)
Chủ Khách
Fortuna Dusseldorf (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
5
2
HT-H/FT-T
4
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
2
5
0
0
HT-B/FT-B
4
7
4
7

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Midfielder 0 0 1 39 30 76.92% 3 1 55 5.76
5 Carl Johansson Defender 0 0 0 25 22 88% 0 5 38 7.09
15 Marvin Schulz Defender 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 6.09
27 Joshua Mees Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.05
4 Patrick Erras Defender 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 61 7.18
20 Fiete Arp Forward 0 0 0 5 2 40% 0 2 9 6.45
13 Shuto Machino Forward 3 0 0 22 18 81.82% 1 0 38 6.25
9 Benedikt Pichler Forward 1 1 1 19 14 73.68% 3 2 34 7.41
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 33 6.42
16 Philipp Sander Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 27 84.38% 1 0 49 6.24
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 1 0 0 20 16 80% 0 3 39 6.71
6 Marko Ivezic Midfielder 0 0 0 50 48 96% 0 0 68 7.19
22 Nicolai Remberg Midfielder 1 1 0 3 2 66.67% 1 1 13 6.32
18 Tom Rothe Midfielder 0 0 2 25 14 56% 2 2 51 7.75
23 Lasse Rosenboom Defender 0 0 0 14 9 64.29% 1 0 32 6.22

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Defender 0 0 2 78 67 85.9% 4 0 96 6.54
3 Andre Hoffmann Defender 0 0 0 8 8 100% 0 1 10 6.16
11 Felix Klaus Tiền vệ công 1 0 1 1 0 0% 0 1 2 6.1
9 Vincent Vermeij Forward 3 1 1 12 9 75% 0 3 23 6.44
30 Jordy de Wijs Defender 1 0 0 56 51 91.07% 0 3 64 6.63
19 Emmanuel Iyoha Midfielder 1 0 1 54 42 77.78% 5 1 83 6.28
4 Ao Tanaka Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 47 42 89.36% 1 1 60 6.38
22 Christoph Daferner Tiền đạo cắm 1 0 0 2 0 0% 0 2 4 6.14
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 52 43 82.69% 0 1 63 6.38
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 2 0 2 26 22 84.62% 8 0 39 6.33
8 Isak Bergmann Johannesson Midfielder 1 1 0 5 5 100% 1 0 9 6.14
7 Christos Tzolis Tiền vệ công 5 2 5 27 23 85.19% 13 1 52 7.54
6 Yannik Engelhardt Midfielder 1 0 0 59 54 91.53% 0 1 74 7.17
15 Tim Oberdorf Defender 2 1 0 99 89 89.9% 0 5 109 6.77
36 Marlon Mustapha Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.07
18 Jonah Niemiec Forward 1 0 2 17 8 47.06% 2 1 33 6.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ