Vòng 41
21:00 ngày 06/04/2024
Huddersfield Town
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Millwall
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.20
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Millwall Millwall
Ben Jackson match yellow.png
35'
41'
match yellow.png Ryan Leonard
Jaheim Headley
Ra sân: Ben Jackson
match change
46'
59'
match yellow.png George Saville
Sorba Thomas match yellow.png
61'
61'
match yellow.png Billy Mitchell
Rhys Healey
Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic
match change
62'
69'
match change Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Michael Obafemi
69'
match change Casper De Norre
Ra sân: Billy Mitchell
Denny Ward
Ra sân: Josh Koroma
match change
71'
Thomas Edwards
Ra sân: Brodie Spencer
match change
81'
Ben Wiles
Ra sân: Alex Matos
match change
81'
90'
match change Adam Mayor
Ra sân: Dan McNamara
Thomas Edwards match yellow.png
90'
90'
match change Romain Esse
Ra sân: Japhet Tanganga
90'
match change Shaun Hutchinson
Ra sân: Ryan James Longman
90'
match yellow.png Dan McNamara
Rhys Healey 1 - 0 match goal
90'
Lee Nicholls match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Millwall Millwall
10
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
305
 
Số đường chuyền
 
295
62%
 
Chuyền chính xác
 
59%
7
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
2
42
 
Đánh đầu
 
46
24
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
19
12
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
13
76
 
Pha tấn công
 
77
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Jaheim Headley
16
Thomas Edwards
23
Ben Wiles
25
Denny Ward
44
Rhys Healey
20
Oliver Turton
39
Tom Iorpenda
12
Chris Maxwell
26
Patrick Jones
Huddersfield Town Huddersfield Town 4-4-2
4-4-2 Millwall Millwall
1
Nicholls
30
Jackson
5
Helik
4
Pearson
17
Spencer
10
Koroma
21
Matos
18
Kasumu
14
Thomas
9
Samoukov...
7
Burgzorg
20
Sarkic
18
Leonard
6
Tanganga
5
Cooper
2
McNamara
11
Longman
8
Mitchell
23
Saville
39
Honeyman
10
Flemming
21
Obafemi

Substitutes

24
Casper De Norre
4
Shaun Hutchinson
12
Adam Mayor
17
Brooke Norton-Cuffy
25
Romain Esse
22
Aidomo Emakhu
45
Wes Harding
33
Bartosz Bialkowski
14
Allan Campbell
Đội hình dự bị
Huddersfield Town Huddersfield Town
Jaheim Headley 15
Thomas Edwards 16
Ben Wiles 23
Denny Ward 25
Rhys Healey 44
Oliver Turton 20
Tom Iorpenda 39
Chris Maxwell 12
Patrick Jones 26
Huddersfield Town Millwall
24 Casper De Norre
4 Shaun Hutchinson
12 Adam Mayor
17 Brooke Norton-Cuffy
25 Romain Esse
22 Aidomo Emakhu
45 Wes Harding
33 Bartosz Bialkowski
14 Allan Campbell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua
4.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 3.67
40.67% Kiểm soát bóng 41.33%
11.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.7
5.6 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4
42.4% Kiểm soát bóng 41.3%
11.9 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huddersfield Town (48trận)
Chủ Khách
Millwall (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
5
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
4
7
2
5
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
4
5
HT-B/FT-B
5
1
7
2

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Denny Ward Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.46
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 46 25 54.35% 0 1 56 6.66
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 9 60% 0 1 26 6.17
44 Rhys Healey Tiền đạo cắm 2 1 0 1 0 0% 1 0 12 6.8
4 Matty Pearson Trung vệ 2 1 0 42 33 78.57% 0 1 50 7.01
5 Michal Helik Trung vệ 0 0 0 38 22 57.89% 1 9 61 8.16
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 2 0 0 21 13 61.9% 0 0 38 6.47
16 Thomas Edwards Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 1 0 7 5.99
10 Josh Koroma Cánh trái 4 1 2 18 9 50% 0 2 38 6.71
9 Bojan Radulovic Samoukovic Tiền đạo cắm 2 0 1 12 8 66.67% 0 2 19 6.35
7 Delano Burgzorg Cánh trái 3 3 1 10 9 90% 1 0 21 6.89
23 Ben Wiles Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.07
14 Sorba Thomas Cánh phải 1 1 3 32 18 56.25% 19 0 65 6.94
15 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 9 75% 1 1 23 6.39
17 Brodie Spencer Defender 0 0 0 23 13 56.52% 1 2 39 6.74
21 Alex Matos Forward 1 0 0 21 15 71.43% 0 1 38 6.58

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shaun Hutchinson Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 1 0 0 35 19 54.29% 2 2 60 6.64
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 41 28 68.29% 1 5 59 7.1
5 Jake Cooper Trung vệ 1 0 0 28 17 60.71% 0 3 48 6.7
39 George Honeyman Tiền vệ công 1 0 1 21 14 66.67% 7 0 39 6.3
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 1 0 0 9 4 44.44% 0 0 13 6.04
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 0 38 7.45
10 Zian Flemming Tiền vệ công 0 0 0 16 6 37.5% 0 3 33 6.46
21 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 1 0 25 6.09
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 1 0 35 6.33
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 36 24 66.67% 0 1 42 6.39
6 Japhet Tanganga Trung vệ 0 0 1 20 13 65% 0 2 34 6.54
11 Ryan James Longman Cánh trái 0 0 1 25 16 64% 4 1 42 6.52
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 0 0% 1 2 10 6
25 Romain Esse Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
12 Adam Mayor Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ