Hungary
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Czech
Địa điểm: Pascal Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.76
0.76
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.88
0.88
1
2.38
2.38
X
3.00
3.00
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.10
1.10
O
1
1.15
1.15
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Hungary
Phút
Czech
Zsolt Kalmar
21'
Adam Nagy
Ra sân: Zsolt Kalmar
Ra sân: Zsolt Kalmar
46'
Willi Orban
51'
Roland Sallai 1 - 0
Kiến tạo: Milos Kerkez
Kiến tạo: Milos Kerkez
52'
Roland Sallai
56'
58'
Lukas Provod
Ra sân: Lukas Masopust
Ra sân: Lukas Masopust
58'
Tomas Holes
Ra sân: Jakub Brabec
Ra sân: Jakub Brabec
Attila Fiola
Ra sân: Willi Orban
Ra sân: Willi Orban
60'
63'
1 - 1 Vaclav Jurecka
Kiến tạo: Mojmir Chytil
Kiến tạo: Mojmir Chytil
71'
Vaclav Cerny
Ra sân: Vaclav Jurecka
Ra sân: Vaclav Jurecka
Krisztofer Horvath
Ra sân: Callum Styles
Ra sân: Callum Styles
72'
72'
Ondrej Lingr
Ra sân: Mojmir Chytil
Ra sân: Mojmir Chytil
76'
Michal Sadilek
83'
Jan Kuchta
Ra sân: Adam Hlozek
Ra sân: Adam Hlozek
83'
Lukas Sadilek
Ra sân: Michal Sadilek
Ra sân: Michal Sadilek
Kevin Csoboth
Ra sân: Roland Sallai
Ra sân: Roland Sallai
84'
Mihaly Kata
Ra sân: Loic Nego
Ra sân: Loic Nego
84'
86'
Lukas Provod
87'
Jan Kuchta
Milos Kerkez
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hungary
Czech
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
1
18
Sút Phạt
17
50%
Kiểm soát bóng
50%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
401
Số đường chuyền
398
16
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
8
4
Thử thách
9
70
Pha tấn công
113
24
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Hungary
3-4-2-1
3-4-3
Czech
1
Dibusz
4
Szalai
6
Orban
2
Lang
11
Kerkez
17
Styles
13
Kalmar
7
Nego
10
Szoboszl...
20
Sallai
19
Varga
23
Stanek
2
Zima
4
Brabec
20
Stronati
13
Masopust
22
Soucek
8
Sadilek
6
Zeleny
19
Jurecka
18
Chytil
9
Hlozek
Đội hình dự bị
Hungary
Martin Adam
9
Botond Balogh
3
Kevin Csoboth
23
Patrik Demjen
12
Attila Fiola
5
Krisztofer Horvath
21
Mihaly Kata
16
Attila Mocsi
14
Adam Nagy
8
Gabor Szalai
15
Peter Szappanos
22
Soma Szuhodovszki
18
Czech
17
Vaclav Cerny
10
Tomas Cvancara
3
Tomas Holes
16
Tomas Koubek
21
Alex Kral
7
Ladislav Krejci
11
Jan Kuchta
12
Ondrej Lingr
1
Jiri Pavlenka
14
Lukas Provod
15
Lukas Sadilek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
6.67
51.33%
Kiểm soát bóng
54%
10.33
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.8
0.8
Bàn thua
0.9
4.3
Phạt góc
4.7
2.4
Thẻ vàng
1.7
4.8
Sút trúng cầu môn
5.2
51.4%
Kiểm soát bóng
52.8%
12.2
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hungary (2trận)
Chủ
Khách
Czech (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0