Hungary
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Đức
Địa điểm: Pascal Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.05
1.05
-1
0.83
0.83
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
7.30
7.30
X
4.10
4.10
2
1.43
1.43
Hiệp 1
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.11
1.11
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Hungary
Phút
Đức
Zsolt Nagy 1 - 0
6'
9'
1 - 1 Jonas Hofmann
Kiến tạo: Nico Schlotterbeck
Kiến tạo: Nico Schlotterbeck
Roland Sallai
17'
36'
Nico Schlotterbeck
Martin Adam
Ra sân: Adam Szalai
Ra sân: Adam Szalai
69'
69'
Ilkay Gundogan
Ra sân: Leon Goretzka
Ra sân: Leon Goretzka
Loic Nego
Ra sân: Zsolt Nagy
Ra sân: Zsolt Nagy
70'
Daniel Gazdag
Ra sân: Roland Sallai
Ra sân: Roland Sallai
76'
78'
Thomas Muller
Ra sân: Timo Werner
Ra sân: Timo Werner
78'
Julian Brandt
Ra sân: Jamal Musiala
Ra sân: Jamal Musiala
85'
Karim Adeyemi
Ra sân: Kai Havertz
Ra sân: Kai Havertz
85'
Lukas Nmecha
Ra sân: Jonas Hofmann
Ra sân: Jonas Hofmann
Peter Gulacsi
86'
Balint Vecsei
Ra sân: Callum Styles
Ra sân: Callum Styles
87'
Martin Adam
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hungary
Đức
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
0
16
Sút Phạt
5
33%
Kiểm soát bóng
67%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
301
Số đường chuyền
627
77%
Chuyền chính xác
89%
6
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
4
19
Đánh đầu
19
8
Đánh đầu thành công
11
0
Cứu thua
6
10
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
11
23
Ném biên
14
10
Cản phá thành công
14
11
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
60
Pha tấn công
122
34
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Hungary
3-4-2-1
3-4-2-1
Đức
1
Gulacsi
4
Szalai
6
Orban
2
Lang
18
Nagy
17
Styles
8
Nagy
5
Fiola
10
Szoboszl...
20
Sallai
9
Szalai
1
Neuer
5
Kehrer
15
Sule
23
Schlotte...
18
Hofmann
6
Kimmich
8
Goretzka
3
Raum
7
Havertz
14
Musiala
9
Werner
Đội hình dự bị
Hungary
Daniel Salloi
11
Zalan Vancsa
21
Peter Szappanos
22
Peter Barath
15
Loic Nego
7
Szabolcs Schon
13
Martin Adam
19
Denes Dibusz
12
Akos Kecskes
3
Daniel Gazdag
16
Balint Vecsei
23
Bendeguz Bolla
14
Đức
2
Anton Stach
16
Lukas Klostermann
20
Julian Brandt
4
Jonathan Glao Tah
19
Leroy Sane
22
Oliver Baumann
10
Karim Adeyemi
17
Benjamin Henrichs
11
Lukas Nmecha
13
Thomas Muller
21
Ilkay Gundogan
12
Kevin Trapp
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
5.33
51.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
10.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
1.7
4.3
Phạt góc
4.4
2.4
Thẻ vàng
1.4
4.8
Sút trúng cầu môn
4.6
51.4%
Kiểm soát bóng
60.5%
12.2
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hungary (6trận)
Chủ
Khách
Đức (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0