IK Sirius FK
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Djurgardens 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.99
0.99
-0.75
0.80
0.80
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
5.00
5.00
X
3.50
3.50
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.80
0.80
O
1
0.73
0.73
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
IK Sirius FK
Phút
Djurgardens
32'
Rasmus Schuller
Tashreeq Matthews
Ra sân: Joakim Persson
Ra sân: Joakim Persson
46'
51'
Jacob Widell Zetterstrom
53'
Andre Picornell
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
67'
Jacob Bergstrom
Ra sân: Victor Edvardsen
Ra sân: Victor Edvardsen
68'
Carlos Garcia
Ra sân: Oliver Berg
Ra sân: Oliver Berg
Daniel Stensson
71'
Dennis Widgren
79'
Edi Sylisufaj
Ra sân: Kristopher da Graca
Ra sân: Kristopher da Graca
81'
Andre Alsanati
Ra sân: Magnus Kaastrup
Ra sân: Magnus Kaastrup
81'
90'
Besard Sabovic
Ra sân: Jesper Lofgren
Ra sân: Jesper Lofgren
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IK Sirius FK
Djurgardens
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
4
0
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
19
63%
Kiểm soát bóng
37%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
654
Số đường chuyền
380
15
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
3
1
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
5
12
Ném biên
13
10
Cản phá thành công
14
11
Thử thách
14
116
Pha tấn công
86
38
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
IK Sirius FK
3-4-3
4-3-3
Djurgardens
30
Tannande...
6
Mathisen
2
Nwadike
4
Graca
21
Widgren
8
Stensson
5
Roche
14
Bjarnaso...
28
Kaastrup
20
Persson
19
Heier
35
Zetterst...
2
Johansso...
4
Lofgren
3
Danielss...
8
Andersso...
13
Finndell
6
Schuller
7
Eriksson
16
Edvardse...
11
Berg
23
Wikheim
Đội hình dự bị
IK Sirius FK
Andre Alsanati
22
Malcolm Jeng
31
Tashreeq Matthews
7
Tim Olsson
33
Emil Ozcan
27
Herman Sjogrell
16
Hannes Sveijer
35
Edi Sylisufaj
23
Adam Wikman
18
Djurgardens
10
Joel Asoro
19
Pierre Bengtsson
18
Jacob Bergstrom
21
Lucas Bergvall
15
Lars Erik Oskar Fallenius
17
Carlos Garcia
40
Andre Picornell
9
Haris Radetinac
14
Besard Sabovic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
2.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
7
43%
Kiểm soát bóng
52.33%
12.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2
1.3
Bàn thua
0.8
4.7
Phạt góc
5.5
2
Thẻ vàng
1.9
5.1
Sút trúng cầu môn
5.2
48%
Kiểm soát bóng
52.2%
11.6
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IK Sirius FK (14trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
1
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
3
1
0
3