Vòng 25
07:00 ngày 19/10/2023
Inter Miami
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Charlotte FC
Địa điểm: DRV PNK Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 3
0.85
U 3
1.03
1
2.24
X
4.05
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.09
O 1.25
0.94
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

Inter Miami Inter Miami
Phút
Charlotte FC Charlotte FC
18'
match var Kamil Jozwiak Penalty cancelled
Sergi Busquets Burgos match yellow.png
21'
Nicolas Marcelo Stefanelli 1 - 0 match goal
45'
45'
match goal 1 - 1 Enzo Nahuel Copetti
Kiến tạo: Kerwin Vargas
Gregore de Magalhães da Silva match yellow.png
49'
52'
match goal 1 - 2 Kerwin Vargas
Kiến tạo: Kamil Jozwiak
Jordi Alba Ramos
Ra sân: Noah Allen
match change
60'
Jean Mota Oliveira de Souza
Ra sân: Gregore de Magalhães da Silva
match change
60'
64'
match change Justin Meram
Ra sân: Kerwin Vargas
64'
match change Karol Swiderski
Ra sân: Brecht Dejaegere
69'
match yellow.png Brandt Bronico
Robbie Robinson
Ra sân: Nicolas Marcelo Stefanelli
match change
73'
76'
match change Scott Arfield
Ra sân: Kamil Jozwiak
Tomas Aviles match yellow.png
76'
Robbie Robinson 2 - 2
Kiến tạo: Leonardo Campana Romero
match goal
84'
David Ruiz
Ra sân: Diego Gómez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Miami Inter Miami
Charlotte FC Charlotte FC
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
513
 
Số đường chuyền
 
391
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
14
14
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
80
 
Pha tấn công
 
95
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jean Mota Oliveira de Souza
18
Jordi Alba Ramos
41
David Ruiz
19
Robbie Robinson
3
Dixon Jair Arroyo Espinoza
4
Christopher Mcvey
15
Ryan Sailor
13
Victor Ulloa
29
Carlos Carlos Guedes dos Santos
Inter Miami Inter Miami 4-3-3
4-2-3-1 Charlotte FC Charlotte FC
1
Callende...
32
Allen
31
Miller
6
Aviles
2
Yedlin
8
Gómez
5
Burgos
26
Silva
11
Farias
9
Romero
22
Stefanel...
1
Kahlina
24
Lindsey
29
Malanda
34
Privett
14
Byrne
8
Westwood
13
Bronico
7
Jozwiak
10
Dejaeger...
18
Vargas
9
Copetti

Substitutes

37
Scott Arfield
22
Justin Meram
11
Karol Swiderski
25
Harrison Afful
17
McKinze Gaines
31
George Marks
4
Guzman Corujo
33
Patrick Agyemang
2
Jan Sobocinski
Đội hình dự bị
Inter Miami Inter Miami
Jean Mota Oliveira de Souza 7
Jordi Alba Ramos 18
David Ruiz 41
Robbie Robinson 19
Dixon Jair Arroyo Espinoza 3
Christopher Mcvey 4
Ryan Sailor 15
Victor Ulloa 13
Carlos Carlos Guedes dos Santos 29
Inter Miami Charlotte FC
37 Scott Arfield
22 Justin Meram
11 Karol Swiderski
25 Harrison Afful
17 McKinze Gaines
31 George Marks
4 Guzman Corujo
33 Patrick Agyemang
2 Jan Sobocinski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
0 Phạt góc 0.33
55.33% Kiểm soát bóng 46%
2 Phạm lỗi 2
0 Sút trúng cầu môn 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 1.2
1 Phạt góc 2.5
54.9% Kiểm soát bóng 47.4%
5.3 Phạm lỗi 4.5
1.6 Sút trúng cầu môn 1.4
1.4 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Miami (24trận)
Chủ Khách
Charlotte FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
2
HT-H/FT-T
0
0
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0

Inter Miami Inter Miami
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sergi Busquets Burgos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 33 82.5% 0 1 46 6.12
2 DeAndre Yedlin Defender 0 0 1 26 24 92.31% 0 0 37 6.29
22 Nicolas Marcelo Stefanelli Tiền vệ công 1 1 0 14 12 85.71% 1 0 24 6.83
26 Gregore de Magalhães da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 2 0 28 6.01
9 Leonardo Campana Romero Forward 2 0 0 12 10 83.33% 0 2 16 6.22
31 Kamal Miller Defender 0 0 0 55 50 90.91% 0 0 60 6.24
11 Facundo Farias Tiền vệ công 0 0 1 14 12 85.71% 1 0 24 5.99
1 Drake Callender Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 29 5.77
32 Noah Allen Defender 1 1 0 22 20 90.91% 3 0 37 6.44
8 Diego Gómez Midfielder 1 0 1 16 13 81.25% 0 1 23 6.51
6 Tomas Aviles Defender 0 0 0 33 28 84.85% 1 0 40 6.1

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 27 23 85.19% 2 1 34 6.24
14 Nathan Byrne Defender 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 29 6.4
10 Brecht Dejaegere Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 0 1 18 6.17
7 Kamil Jozwiak Tiền vệ công 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 21 6.23
13 Brandt Bronico Defender 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.3
9 Enzo Nahuel Copetti Tiền vệ công 2 1 0 9 8 88.89% 0 1 14 7.24
24 Jaylin Lindsey Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 21 6.04
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 30 6.17
29 Adilson Malanda Defender 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 28 5.63
18 Kerwin Vargas Tiền vệ công 0 0 1 8 6 75% 3 0 23 6.82
34 Andrew Privett Midfielder 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 20 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ