Vòng 4
06:40 ngày 07/04/2024
Inter Miami
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Colorado Rapids
Địa điểm: DRV PNK Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 2.75
0.92
U 2.75
0.96
1
1.80
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Miami Inter Miami
Colorado Rapids Colorado Rapids
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
0
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
1
2
 
Sút Phạt
 
2
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
55
 
Số đường chuyền
 
82
78%
 
Chuyền chính xác
 
82%
2
 
Phạm lỗi
 
1
4
 
Đánh đầu
 
8
4
 
Đánh đầu thành công
 
2
0
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
2
0
 
Đánh chặn
 
5
3
 
Ném biên
 
5
6
 
Pha tấn công
 
28
1
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Diego Gómez
10
Lionel Andres Messi
57
Marcelo Weigandt
5
Sergi Busquets Burgos
18
Jordi Alba Ramos
13
Carlos Dos Santos
21
Nicolas Freire
30
Benjamin Cremaschi
9
Luis Suarez
Inter Miami Inter Miami 4-1-4-1
4-2-3-1 Colorado Rapids Colorado Rapids
1
Callende...
33
Negri
32
Allen
15
Sailor
41
Ruiz
6
Aviles
73
Afonso
43
Sunderla...
24
Gressel
49
Borgelin
8
Romero
95
Steffen
22
Anderson
64
Bombito
5
Maxso
3
Vines
23
Bassett
18
Larraz
11
Fernande...
10
Mihailov...
91
Cabral
9
Leal

Substitutes

14
Calvin Harris
77
Darren Yapi
27
Kimani Stewart Baynes
8
Lamine Diack
31
Adam Beaudry
6
Lalas Abubakar
34
Michael Edwards
99
Jackson Travis
24
Wayne Frederick
Đội hình dự bị
Inter Miami Inter Miami
Diego Gómez 20
Lionel Andres Messi 10
Marcelo Weigandt 57
Sergi Busquets Burgos 5
Jordi Alba Ramos 18
Carlos Dos Santos 13
Nicolas Freire 21
Benjamin Cremaschi 30
Luis Suarez 9
Inter Miami Colorado Rapids
14 Calvin Harris
77 Darren Yapi
27 Kimani Stewart Baynes
8 Lamine Diack
31 Adam Beaudry
6 Lalas Abubakar
34 Michael Edwards
99 Jackson Travis
24 Wayne Frederick

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
0 Phạt góc 2.67
0.67 Sút trúng cầu môn 2.67
56.67% Kiểm soát bóng 38.33%
2.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.1
1.5 Phạt góc 3.6
2.3 Sút trúng cầu môn 3.5
54.7% Kiểm soát bóng 46.3%
6.4 Phạm lỗi 9.4
1.7 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Miami (23trận)
Chủ Khách
Colorado Rapids (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
4
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
2
HT-B/FT-B
1
0
0
4

Inter Miami Inter Miami
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lionel Andres Messi Cánh phải 5 2 3 41 34 82.93% 2 0 55 8.5
5 Sergi Busquets Burgos Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 38 34 89.47% 0 0 42 7
18 Jordi Alba Ramos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 28 96.55% 2 0 34 6.7
33 Franco Negri Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 44 89.8% 4 3 82 7.4
24 Julian Gressel Tiền vệ phải 3 1 2 32 28 87.5% 3 3 40 7.2
57 Marcelo Weigandt Hậu vệ cánh phải 1 1 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.6
8 Leonardo Campana Romero Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.7
49 Shanyder Borgelin Tiền đạo cắm 1 0 0 22 14 63.64% 1 6 36 6.7
1 Drake Callender Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 27 6.7
15 Ryan Sailor Trung vệ 1 0 0 60 52 86.67% 0 3 70 6.6
32 Noah Allen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 72 60 83.33% 1 0 86 6.8
20 Diego Gómez Tiền vệ trụ 1 1 1 28 22 78.57% 0 4 39 7.1
6 Tomas Aviles Trung vệ 2 1 0 24 23 95.83% 0 0 30 6.7
41 David Ruiz Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 46 37 80.43% 2 2 73 7.9
43 Lawson Sunderland Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 24 6.7
73 Leo Afonso Tiền đạo cắm 2 1 3 25 18 72% 4 1 41 7.9

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Andreas Maxso Trung vệ 1 0 0 35 31 88.57% 1 4 45 6.9
95 Zackary Steffen Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 33 7.1
10 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 1 1 2 37 32 86.49% 8 0 55 6.5
23 Cole Bassett Tiền vệ công 3 2 0 57 54 94.74% 2 0 82 7.2
91 Kevin Cabral Cánh trái 1 0 0 18 15 83.33% 1 0 39 6.9
11 Omir Fernandez Cánh phải 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 25 6.5
3 Sam Vines Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 31 83.78% 0 0 58 6.8
22 Sebastian Anderson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 57 6.6
9 Rafael Navarro Leal Tiền đạo cắm 1 1 0 27 19 70.37% 0 2 45 7.2
14 Calvin Harris Cánh trái 0 0 1 13 8 61.54% 0 0 18 7
77 Darren Yapi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 11 6.7
18 Oliver Larraz Tiền vệ trụ 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 45 6.7
8 Lamine Diack Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.7
64 Moise Bombito Trung vệ 0 0 0 42 33 78.57% 0 1 60 6.9
27 Kimani Stewart Baynes Forward 0 0 0 2 0 0% 0 0 6 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ