Vòng 30
00:00 ngày 20/03/2022
Inter Milan
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Fiorentina
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.90
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
1.43
X
4.40
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
Fiorentina Fiorentina
38'
match yellow.png Nikola Milenkovic
50'
match goal 0 - 1 Lucas Torreira
Kiến tạo: Nicolas Gonzalez
Denzel Dumfries 1 - 1
Kiến tạo: Ivan Perisic
match goal
55'
56'
match yellow.png Riccardo Saponara
Edin Dzeko Penalty cancelled match var
65'
Dario DAmbrosio match yellow.png
72'
Alexis Alejandro Sanchez
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
match change
74'
Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Edin Dzeko
match change
74'
74'
match change Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Riccardo Saponara
Robin Gosens
Ra sân: Ivan Perisic
match change
80'
Federico Dimarco
Ra sân: Alessandro Bastoni
match change
80'
90'
match change Lucas Martinez Quarta
Ra sân: Nikola Milenkovic
90'
match change Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Krzysztof Piatek
90'
match change Jose Maria Callejon Bueno
Ra sân: Nicolas Gonzalez
Felipe Caicedo
Ra sân: Arturo Vidal
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
Fiorentina Fiorentina
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
18
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
486
 
Số đường chuyền
 
467
84%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
24
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Ném biên
 
22
8
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
98
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Aleksandar Kolarov
36
Matteo Darmian
18
Robin Gosens
88
Felipe Caicedo
32
Federico Dimarco
13
Andrea Ranocchia
97
Ionut Andrei Radu
7
Alexis Alejandro Sanchez
19
Carlos Joaquin Correa
21
Alex Cordaz
8
Matias Vecino
5
Roberto Gagliardini
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
4-3-3 Fiorentina Fiorentina
1
Handanov...
95
Bastoni
37
Skriniar
33
DAmbrosi...
14
Perisic
20
Calhanog...
22
Vidal
23
Barella
2
Dumfries
10
Martinez
9
Dzeko
1
Terracci...
23
Venuti
4
Milenkov...
98
Paulo
3
Biraghi
10
Castrovi...
18
Torreira
32
Duncan
22
Gonzalez
19
Piatek
8
Saponara

Substitutes

33
Riccardo Sottil
9
Arthur Mendonça Cabral
11
Nanitamo Jonathan Ikone
17
Aleksa Terzic
91
Aleksandr Kokorin
69
Bartlomiej Dragowski
25
Antonio Rosati
2
Lucas Martinez Quarta
55
Mattija Nastasic
7
Jose Maria Callejon Bueno
14
Youssef Maleh
29
Alvaro Odriozola Arzallus
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Aleksandar Kolarov 11
Matteo Darmian 36
Robin Gosens 18
Felipe Caicedo 88
Federico Dimarco 32
Andrea Ranocchia 13
Ionut Andrei Radu 97
Alexis Alejandro Sanchez 7
Carlos Joaquin Correa 19
Alex Cordaz 21
Matias Vecino 8
Roberto Gagliardini 5
Inter Milan Fiorentina
33 Riccardo Sottil
9 Arthur Mendonça Cabral
11 Nanitamo Jonathan Ikone
17 Aleksa Terzic
91 Aleksandr Kokorin
69 Bartlomiej Dragowski
25 Antonio Rosati
2 Lucas Martinez Quarta
55 Mattija Nastasic
7 Jose Maria Callejon Bueno
14 Youssef Maleh
29 Alvaro Odriozola Arzallus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 5.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
65.67% Kiểm soát bóng 54.67%
8 Phạm lỗi 10.67
0.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 6.4
4.9 Sút trúng cầu môn 5
58.1% Kiểm soát bóng 62.7%
10.9 Phạm lỗi 9.4
1.1 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (45trận)
Chủ Khách
Fiorentina (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
8
8
HT-H/FT-T
4
1
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
2
2
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
4
3
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
2
HT-B/FT-B
0
10
3
4