Vòng 27
02:45 ngày 05/03/2024
Inter Milan
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Genoa
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.84
+1.5
1.04
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
1.22
X
5.80
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.20
+0.75
0.71
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
Genoa Genoa
20'
match yellow.png Morten Frendrup
Denzel Dumfries match yellow.png
22'
Kristjan Asllani 1 - 0
Kiến tạo: Alexis Alejandro Sanchez
match goal
30'
Nicolo Barella Penalty cancelled match var
35'
Alexis Alejandro Sanchez 2 - 0 match pen
38'
Matteo Darmian
Ra sân: Denzel Dumfries
match change
46'
46'
match change Kevin Strootman
Ra sân: Morten Frendrup
47'
match yellow.png Kevin Strootman
54'
match goal 2 - 1 Johan Felipe Vasquez Ibarra
61'
match yellow.png Johan Felipe Vasquez Ibarra
63'
match change Djed Spence
Ra sân: Aaron Caricol
63'
match change Vitor Oliveira
Ra sân: Junior Messias
Marcus Thuram
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
match change
65'
Francesco Acerbi
Ra sân: Federico Dimarco
match change
65'
Lautaro Javier Martinez match yellow.png
69'
Yann Bisseck
Ra sân: Benjamin Pavard
match change
74'
Marko Arnautovic
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
match change
76'
88'
match change Caleb Ekuban
Ra sân: Stefano Sabelli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
Genoa Genoa
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
6
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
618
 
Số đường chuyền
 
371
90%
 
Chuyền chính xác
 
83%
5
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
27
19
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
7
8
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
87
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Marko Arnautovic
9
Marcus Thuram
31
Yann Bisseck
36
Matteo Darmian
15
Francesco Acerbi
17
Tajon Buchanan
16
Davide Frattesi
77
Emil Audero
12
Raffaele Di Gennaro
14
Davy Klaassen
41
Ebenezer Akinsanmiro
50
Aleksandar Stankovic
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
3-5-2 Genoa Genoa
1
Sommer
30
Augusto
6
Vrij
28
Pavard
32
Dimarco
22
Mkhitary...
21
Asllani
23
Barella
2
Dumfries
70
Sanchez
10
Martinez
1
MartInez
4
Winter
13
Bani
22
Ibarra
20
Sabelli
10
Messias
47
Badelj
32
Frendrup
3
Caricol
11
Gudmunds...
19
Retegui

Substitutes

18
Caleb Ekuban
8
Kevin Strootman
90
Djed Spence
9
Vitor Oliveira
23
Giorgio Cittadini
53
Tommaso Pittino
39
Daniele Sommariva
16
Nicola Leali
14
Alessandro Vogliacco
2
Morten Thorsby
5
Emil Bohinen
17
Ruslan Malinovskyi
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Marko Arnautovic 8
Marcus Thuram 9
Yann Bisseck 31
Matteo Darmian 36
Francesco Acerbi 15
Tajon Buchanan 17
Davide Frattesi 16
Emil Audero 77
Raffaele Di Gennaro 12
Davy Klaassen 14
Ebenezer Akinsanmiro 41
Aleksandar Stankovic 50
Inter Milan Genoa
18 Caleb Ekuban
8 Kevin Strootman
90 Djed Spence
9 Vitor Oliveira
23 Giorgio Cittadini
53 Tommaso Pittino
39 Daniele Sommariva
16 Nicola Leali
14 Alessandro Vogliacco
2 Morten Thorsby
5 Emil Bohinen
17 Ruslan Malinovskyi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
58% Kiểm soát bóng 39.67%
7 Phạm lỗi 13.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 4.4
5.5 Sút trúng cầu môn 3.7
56.5% Kiểm soát bóng 44.8%
10.6 Phạm lỗi 12.6
1.4 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (43trận)
Chủ Khách
Genoa (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
0
4
2
HT-H/FT-T
4
1
1
6
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
2
0
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
2
3
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
0
4
2
2
HT-B/FT-B
0
9
3
1

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.1
70 Alexis Alejandro Sanchez Tiền đạo cắm 1 1 3 15 13 86.67% 0 0 24 7.77
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 25 6.22
6 Stefan de Vrij Trung vệ 0 0 0 53 47 88.68% 0 3 58 6.6
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 2 1 1 47 44 93.62% 0 1 57 7.07
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 2 0 0 48 43 89.58% 1 0 59 6.57
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 1 0 3 41 37 90.24% 3 1 53 6.95
28 Benjamin Pavard Hậu vệ cánh phải 0 0 0 56 50 89.29% 0 1 65 6.49
2 Denzel Dumfries Tiền vệ phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 13 6.18
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 3 0 2 20 14 70% 1 1 34 6.72
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 1 1 0 69 64 92.75% 0 2 77 6.59
21 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 61 61 100% 4 0 73 7.2

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kevin Strootman Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.07
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 29 93.55% 0 1 37 6.13
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 3 0 18 6.09
13 Mattia Bani Trung vệ 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 39 5.94
11 Albert Gudmundsson Cánh trái 1 0 2 19 15 78.95% 1 0 30 6.2
1 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 27 17 62.96% 0 1 32 6.1
3 Aaron Caricol Defender 0 0 0 17 13 76.47% 2 0 24 5.99
10 Junior Messias Cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 1 0 35 6.13
19 Mateo Retegui Forward 4 1 0 8 6 75% 0 2 17 6.2
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 0 25 23 92% 0 0 31 5.28
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 1 1 0 27 24 88.89% 1 0 37 7.04
4 Koni De Winter Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 1 39 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ