Vòng 22
19:30 ngày 16/12/2023
Ipswich Town
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Norwich City
Địa điểm: Portman Road
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
0.98
O 3
0.85
U 3
1.01
1
1.50
X
3.60
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.79
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
Norwich City Norwich City
Nathan Broadhead 1 - 0
Kiến tạo: George Hirst
match goal
34'
40'
match goal 1 - 1 Jonathan Rowe
49'
match goal 1 - 2 Jonathan Rowe
Wes Burns 2 - 2
Kiến tạo: Conor Chaplin
match goal
60'
70'
match change Onel Hernandez
Ra sân: Jonathan Rowe
Wes Burns match yellow.png
77'
Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Conor Chaplin
match change
78'
Omari Hutchinson
Ra sân: Wes Burns
match change
78'
87'
match change Tony Springett
Ra sân: Adam Idah
88'
match change Danny Batth
Ra sân: Sam McCallum
88'
match change Przemyslaw Placheta
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
Kayden Jackson
Ra sân: George Hirst
match change
90'
Jack Taylor
Ra sân: Massimo Luongo
match change
90'
Luke Woolfenden match yellow.png
90'
Dane Scarlett
Ra sân: Nathan Broadhead
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ipswich Town Ipswich Town
Norwich City Norwich City
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
10
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
576
 
Số đường chuyền
 
309
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
32
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
17
14
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
16
2
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
127
 
Pha tấn công
 
60
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Marcus Anthony Myers-Harness
20
Omari Hutchinson
24
Dane Scarlett
14
Jack Taylor
19
Kayden Jackson
9
Freddie Ladapo
40
Axel Tuanzebe
18
Brandon Williams
1
Christian Walton
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
4-2-3-1 Norwich City Norwich City
31
Hladky
3
Davis
15
Burgess
6
Woolfend...
2
Clarke
25
Luongo
5
Morsy
33
Broadhea...
10
Chaplin
7
Burns
27
Hirst
28
Gunn
3
Stacey
24
Duffy
23
Mclean
15
McCallum
17
Sara
26
Nunez
27
2
Rowe
10
Barnes
7
Eguskiza
11
Idah

Substitutes

25
Onel Hernandez
42
Tony Springett
20
Przemyslaw Placheta
21
Danny Batth
16
Christian Fassnacht
12
George Long
29
Adam Forshaw
35
Kellen Fisher
8
Liam Gibbs
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Marcus Anthony Myers-Harness 11
Omari Hutchinson 20
Dane Scarlett 24
Jack Taylor 14
Kayden Jackson 19
Freddie Ladapo 9
Axel Tuanzebe 40
Brandon Williams 18
Christian Walton 1
Ipswich Town Norwich City
25 Onel Hernandez
42 Tony Springett
20 Przemyslaw Placheta
21 Danny Batth
16 Christian Fassnacht
12 George Long
29 Adam Forshaw
35 Kellen Fisher
8 Liam Gibbs

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2
8.33 Sút trúng cầu môn 3.67
47.67% Kiểm soát bóng 48.33%
12 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.1
1.8 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 4.2
51.3% Kiểm soát bóng 50.9%
12.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (52trận)
Chủ Khách
Norwich City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
8
8
HT-H/FT-T
5
1
6
5
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
4
4
5
1
HT-B/FT-H
2
1
0
4
HT-T/FT-B
0
0
1
3
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
3
10
2
3

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 0 0 1 23 21 91.3% 2 0 32 6.32
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 0 0 1 18 15 83.33% 0 2 22 6.47
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 5.82
7 Wes Burns Cánh phải 2 1 1 11 11 100% 4 3 23 6.92
15 Cameron Burgess Trung vệ 1 0 0 28 21 75% 0 3 35 6.26
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 0 0 1 15 11 73.33% 0 2 20 6.67
27 George Hirst Tiền đạo cắm 0 0 3 8 4 50% 0 1 14 7.04
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 33 6.18
33 Nathan Broadhead Cánh trái 3 1 0 10 9 90% 0 0 22 6.96
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 1 1 0 15 14 93.33% 2 0 23 6.36
2 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 29 90.63% 0 2 39 6.2

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.07
24 Shane Duffy Trung vệ 0 0 1 20 15 75% 0 3 26 7
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 32 6.1
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 2 0 22 6.4
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 18 6.13
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 3 0 18 5.97
11 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 1 1 10 6.22
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 1 0 0 9 8 88.89% 2 0 16 6.13
15 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 12 63.16% 2 1 33 6.38
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 2 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 6.04
27 Jonathan Rowe Cánh trái 1 1 0 4 2 50% 0 0 7 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ