Israel
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Moldova 1
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.89
0.89
+2
0.95
0.95
O
3
0.94
0.94
U
3
0.88
0.88
1
1.16
1.16
X
6.80
6.80
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.79
0.79
+0.75
1.09
1.09
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Israel
Phút
Moldova
11'
Vadim Bolohan
Ra sân: Maxim Potirniche
Ra sân: Maxim Potirniche
Eran Zahavi 1 - 0
Kiến tạo: Manor Solomon
Kiến tạo: Manor Solomon
28'
45'
Oleg Reabciuk
46'
Radu Ginsari
Ra sân: Eugeniu Cociuc
Ra sân: Eugeniu Cociuc
Ofri Arad
Ra sân: Joel Abu Hanna
Ra sân: Joel Abu Hanna
46'
46'
Ion Nicolaescu
Ra sân: Artiom Puntus
Ra sân: Artiom Puntus
Munas Dabbur 2 - 0
Kiến tạo: Eran Zahavi
Kiến tạo: Eran Zahavi
49'
Gadi Kinda
Ra sân: Bibras Natcho
Ra sân: Bibras Natcho
64'
64'
Danu Spataru
Ra sân: Cristian Dros
Ra sân: Cristian Dros
Liel Abada
Ra sân: Munas Dabbur
Ra sân: Munas Dabbur
74'
82'
Danu Spataru
85'
Oleg Reabciuk
Suf Podgoreanu
Ra sân: Eli Dasa
Ra sân: Eli Dasa
87'
90'
2 - 1 Ion Nicolaescu
Kiến tạo: Danu Spataru
Kiến tạo: Danu Spataru
90'
Vadim Rata
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Israel
Moldova
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
1
12
Sút Phạt
10
55%
Kiểm soát bóng
45%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
511
Số đường chuyền
419
83%
Chuyền chính xác
79%
11
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
21
Đánh đầu
21
11
Đánh đầu thành công
10
5
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
12
12
Đánh chặn
11
23
Ném biên
25
14
Cản phá thành công
12
11
Thử thách
31
2
Kiến tạo thành bàn
1
134
Pha tấn công
84
32
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Israel
3-4-2-1
3-5-2
Moldova
18
Martzian...
20
Hanna
4
Bitton
5
Abaid
12
Menahem
6
Natcho
8
Peretz
2
Dasa
11
Solomon
10
Dabbur
7
Zahavi
23
Avram
6
Potirnic...
5
Posmac
4
Armas
15
Jardan
18
Dros
22
Rata
7
Ionita
2
Reabciuk
17
Puntus
10
Cociuc
Đội hình dự bị
Israel
Ofri Arad
15
Eden Shamir
16
Yonatan Cohen
9
Shon Weissman
14
Ofir Davidadze
22
Suf Podgoreanu
17
Gadi Kinda
21
Dan Glazer
3
Daniel Peretz
23
Goni Naor
13
Itamar Nitzan
1
Liel Abada
19
Moldova
21
Corneliu Cotogoi
13
Victor Bogaciuc
11
Radu Ginsari
9
Ion Nicolaescu
20
Ioan-Calin Revenco
16
Marius Iosipoi
8
Danu Spataru
3
Vadim Bolohan
12
Dumitru Celeadnic
1
Stanislav Namasco
14
Denis Marandici
19
Mihail Ghecev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
3
6
Sút trúng cầu môn
3.67
68.33%
Kiểm soát bóng
47%
8
Phạm lỗi
16.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
1.4
5.5
Phạt góc
2.8
2
Thẻ vàng
3.4
4.9
Sút trúng cầu môn
2.6
62.8%
Kiểm soát bóng
32.5%
8.7
Phạm lỗi
16.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Israel (4trận)
Chủ
Khách
Moldova (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2