Vòng 9
20:00 ngày 22/10/2023
Istanbulspor
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Ankaragucu
Địa điểm: Bahcelievler Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
2.70
X
3.60
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.76
O 1
0.76
U 1
1.11

Diễn biến chính

Istanbulspor Istanbulspor
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
Djakaridja Gillardinho Junior Traore 1 - 0
Kiến tạo: Ali Yasar
match goal
12'
19'
match yellow.png Olimpiu Vasile Morutan
24'
match pen 1 - 1 Tolga Cigerci
41'
match yellow.png Hayrullah Bilazer
Emir Kaan Gultekin
Ra sân: Djakaridja Gillardinho Junior Traore
match change
46'
Eduart Rroca
Ra sân: Modestas Vorobjovas
match change
46'
Emir Kaan Gultekin 2 - 1 match goal
62'
72'
match change Ali Sowe
Ra sân: Renaldo Cephas
72'
match change Andrej Djokanovic
Ra sân: Efkan Bekiroglu
74'
match change Atakan Cankaya
Ra sân: Yildirim Mert Cetin
Mehmet Yesil
Ra sân: Jackson Kenio Santos Laurentino
match change
82'
Mendy Mamadou
Ra sân: Alassane Ndao
match change
82'
83'
match change Federico Macheda
Ra sân: Riad Bajic
83'
match change Pedrinho
Ra sân: Garry Mendes Rodrigues
86'
match yellow.png Uros Radakovic
Vefa Temel
Ra sân: Ali Yasar
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbulspor Istanbulspor
Ankaragucu Ankaragucu
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
440
 
Số đường chuyền
 
479
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
26
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
80
 
Pha tấn công
 
123
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Eduart Rroca
12
Mendy Mamadou
8
Vefa Temel
19
Emir Kaan Gultekin
4
Mehmet Yesil
16
Gilbert Gianelli Imbula Wanga
7
David Sambissa
11
Kubilay Koylu
52
Izzet Topatar
59
Alp Arda
Istanbulspor Istanbulspor 4-2-3-1
4-2-3-1 Ankaragucu Ankaragucu
1
Jensen
66
Yasar
13
Racine
23
Erdogan
21
Duhaney
24
Sarikaya
6
Vorobjov...
99
Laurenti...
34
Loshaj
18
Ndao
88
Traore
99
Gungordu
77
Bilazer
26
Radakovi...
45
Cetin
5
Hanousek
30
Cigerci
10
Bekirogl...
29
Cephas
80
Morutan
11
Rodrigue...
9
Bajic

Substitutes

16
Andrej Djokanovic
22
Ali Sowe
32
Federico Macheda
8
Pedrinho
4
Atakan Cankaya
7
Anastasios Chatzigiovannis
1
Rafal Gikiewicz
3
Alper Uludag
23
Ali Kaan Guneren
6
Cem Turkmen
Đội hình dự bị
Istanbulspor Istanbulspor
Eduart Rroca 10
Mendy Mamadou 12
Vefa Temel 8
Emir Kaan Gultekin 19
Mehmet Yesil 4
Gilbert Gianelli Imbula Wanga 16
David Sambissa 7
Kubilay Koylu 11
Izzet Topatar 52
Alp Arda 59
Istanbulspor Ankaragucu
16 Andrej Djokanovic
22 Ali Sowe
32 Federico Macheda
8 Pedrinho
4 Atakan Cankaya
7 Anastasios Chatzigiovannis
1 Rafal Gikiewicz
3 Alper Uludag
23 Ali Kaan Guneren
6 Cem Turkmen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1
8 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 53%
7.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
2.3 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 4.2
2.8 Thẻ vàng 2.3
4.3 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 53.8%
10.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbulspor (38trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
4
HT-H/FT-T
1
4
8
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
3
3
HT-H/FT-H
4
0
6
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
1
1
HT-B/FT-B
7
0
3
1

Istanbulspor Istanbulspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Jensen Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.34
66 Ali Yasar Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.32
6 Modestas Vorobjovas Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.36
13 Coly Racine Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.27
34 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.16
21 Demeaco Duhaney Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.42
23 Okan Erdogan Defender 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.38
99 Jackson Kenio Santos Laurentino Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.1
18 Alassane Ndao Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 6.24
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.28
88 Djakaridja Gillardinho Junior Traore Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.05

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.21
11 Garry Mendes Rodrigues Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.09
26 Uros Radakovic Defender 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.28
9 Riad Bajic Tiền vệ công 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.04
5 Matej Hanousek Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.23
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.35
80 Olimpiu Vasile Morutan Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 2 0 8 6.29
45 Yildirim Mert Cetin Defender 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.32
10 Efkan Bekiroglu Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.16
77 Hayrullah Bilazer Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.24
29 Renaldo Cephas Forward 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ